Characters remaining: 500/500
Translation

dột

Academic
Friendly

Từ "dột" trong tiếng Việt có nghĩakhi mái nhà hoặc một bề mặt nào đó chỗ hở, khiến nước mưa có thể chảy xuống bên dưới. Đây một hiện tượng thường gặp, đặc biệt đối với những ngôi nhà mái làm từ vật liệu như tranh, , hay ngói .

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Dột" thường được dùng để chỉ tình trạng mái nhà bị thủng hoặc không kín, dẫn đến việc nước mưa chảy vào trong nhà.
  • Cách sử dụng:
    • dụ cơ bản: "Mái tranh bị dột, nên khi trời mưa, nước chảy vào trong nhà."
    • Cách sử dụng nâng cao: "Ngôi nhà cổ này đã từ lâu, mái của đã bị dột, cần phải sửa chữa ngay để tránh hư hại thêm."
Phân biệt biến thể:
  • Từ đồng nghĩa: "Thấm" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng thường dùng để chỉ nước đã thấm vào bề mặt chứ không nhất thiết phải chỗ hở.
  • Biến thể: "Dột" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "nhà dột" (nhà chỗ dột) hoặc "mái dột" (mái nhà bị dột).
Từ gần giống:
  • Dột có thể được so sánh với các từ như "thấm nước" hoặc " rỉ", nhưng "thấm nước" thường chỉ tình trạng nước ngấm vào không cần chỗ hở rõ ràng, còn " rỉ" thường dùng cho ống dẫn nước hoặc đường ống.
Một số dụ khác:
  • "Hôm nay trời mưa to, tôi phát hiện ra rằng mái nhà của mình bị dộtmột vài chỗ."
  • "Cần phải kiểm tra lại mái nhà để xem chỗ nào dột không trước khi mùa mưa đến."
Tổng kết:

"Dột" một từ đơn giản nhưng rất hữu ích trong việc mô tả tình trạng của mái nhà hoặc các bề mặt khác khi sự cố với nước mưa.

  1. t. (Mái nhà) chỗ hở khiến nước mưa có thể nhỏ xuống. Mái tranh bị dột. Mía sâu đốt, nhà dột nơi (tng.).

Comments and discussion on the word "dột"