Characters remaining: 500/500
Translation

détail

Academic
Friendly

Từ "détail" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chi tiết" hoặc "sự bán lẻ". Đâymột danh từ giống đực, được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh thương mại mô tả thông tin.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự bán lẻ (commerce de détail):

    • "Détail" được sử dụng để chỉ hoạt động buôn bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.
    • Ví dụ: "Le commerce de détail a beaucoup évolué ces dernières années." (Ngành bán lẻ đã phát triển rất nhiều trong những năm gần đây).
  2. Chi tiết (điều nhỏ, thông tin cụ thể):

    • Trong ngữ cảnh này, "détail" dùng để chỉ thông tin cụ thể tỉ mỉ về một sự việc hay một vấn đề.
    • Ví dụ: "Peux-tu me donner le détail des frais?" (Bạn có thể cho tôi biết chi tiết về các chi phí không?).
  3. Kể lại một sự việc đủ mọi chi tiết (raconter un évènement dans tous ses détails):

    • Khi bạn muốn mô tả một sự kiện rất tỉ mỉ, bạn có thể sử dụng cụm này.
    • Ví dụ: "Il a raconté son voyage dans tous ses détails." (Anh ấy đã kể về chuyến đi của mình với tất cả các chi tiết).
  4. Các cụm từ cách diễn đạt khác:

    • "C'est un détail" (đómột điều không quan trọng): Dùng khi bạn muốn nói rằng điều đó không phảivấn đề lớn.
    • "En détail" (một cách chi tiết): Sử dụng khi bạn muốn trình bày thông tin một cách chi tiết.
    • "Officier de détail": Chỉ sĩ quan phụ trách hành chính, người quảncác công việc hành chính của một tổ chức.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Synonymes (từ đồng nghĩa):

    • "Détail" có thể đồng nghĩa với "particularité" (đặc điểm) khi nói về những chi tiết cụ thể.
    • "Élément" (thành phần) cũng có thể được sử dụng khi nói đến những phần nhỏ cấu thành nên một cái gì đó lớn hơn.
  • Từ gần giống:

    • "Détailler" (động từ) có nghĩachi tiết hóa, mô tả cụ thể.
    • "Minutie" chỉ sự tỉ mỉ, cẩn thận trong việc mô tả hay làm việcđó.
Các cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Mettre en détail" (đưa ra chi tiết): Dùng khi bạn muốn trình bày một vấn đề hoặc một thông tin một cách cụ thể hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "détail", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Trong thương mại, từ này thường liên quan đến việc bán hàng trực tiếp, còn trong việc mô tả, liên quan đến việc cung cấp thông tin chi tiết.

danh từ giống đực
  1. sự bán lẻ
    • Commerce de détail
      buôn bán lẻ
  2. sự chi tiết; bản kê chi tiết
    • Détail des frais
      bản kê chi tiết các chi phí
  3. chi tiết
    • Raconter un évènement dans tous ses détails
      kể lại một sự việc đủ mọi chi tiết
    • c'est un détail
      (thân mật) đómột điều không quan trọng
    • en détail
      một cách chi tiết, ngành ngọn
    • officier de détail
      sĩ quan phụ trách hành chính

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "détail"

Comments and discussion on the word "détail"