Từ "désinvolture" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la désinvolture). Từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng chủ yếu nó diễn tả một dáng bộ hoặc thái độ tự nhiên, thoải mái, không gò bó, và đôi khi có thể mang ý nghĩa là thiếu nghiêm túc hoặc thiếu tôn trọng.
Định nghĩa:
Dáng bộ thong dong, thư thái: Khi ai đó có dáng điệu tự tin, không căng thẳng, thoải mái trong giao tiếp và hành động.
Thái độ tự do quá trớn: Có thể chỉ ra rằng người đó không chú ý đến quy tắc hay chuẩn mực xã hội, có thể dẫn đến sự thiếu tôn trọng.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Désinvolte: Tính từ mang nghĩa "thong dong, thoải mái". Ví dụ: Il est très désinvolte dans sa façon de parler. (Anh ấy rất thong dong trong cách nói chuyện của mình.)
Désinvoltement: Trạng từ có nghĩa là "một cách thong dong". Ví dụ: Elle a répondu désinvolte à la question. (Cô ấy đã trả lời câu hỏi một cách thong dong.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Légèreté: Mang nghĩa là sự nhẹ nhàng, thoải mái.
Insouciance: Nghĩa là sự vô tư, không lo lắng.
Nonchalance: Thái độ thờ ơ, không quan tâm.
Idioms và phrasal verbs:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "désinvolture", bạn cần lưu ý rằng trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ rằng người đó không đủ nghiêm túc hoặc thiếu tôn trọng trong một tình huống nghiêm trọng. Do đó, việc lựa chọn ngữ cảnh và cách diễn đạt là rất quan trọng.