Characters remaining: 500/500
Translation

désintérêt

Academic
Friendly

Từ "désintérêt" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le désintérêt) có nghĩasự thờ ơ, không quan tâm hay không chú ý đến một điều đó. Khi bạn sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả trạng thái của một người không hứng thú hay không cảm thấy liên quan đến một sự việc, sự kiện hay mối quan hệ nào đó.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Désintérêt" là cảm giác không quan tâm hoặc không sự hứng thú với một vấn đề nào đó. Ví dụ, "Il y a un certain désintérêt pour la politique chez les jeunes" (Có một sự thờ ơ nhất định đối với chính trị trong giới trẻ).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Son désintérêt pour les études inquiète ses parents." (Sự thờ ơ của cậu ấy đối với việc học khiến cha mẹ lo lắng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Le désintérêt croissant des citoyens pour les élections pourrait avoir des conséquences sur la démocratie." (Sự thờ ơ ngày càng tăng của công dân đối với các cuộc bầu cử có thểhậu quả đối với nền dân chủ.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Désintéressé (tính từ): Nghĩakhông vụ lợi, không động cơ cá nhân. Ví dụ: "Il a agi de manière désintéressée." (Anh ấy đã hành động một cách không vụ lợi.)
  • Désintéresser (động từ): Nghĩalàm cho ai đó không quan tâm hoặc không hứng thú. Ví dụ: "Cette situation désintéresse beaucoup de gens." (Tình huống này làm cho nhiều người không còn hứng thú.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Indifférence: Sự thờ ơ, không quan tâm. Ví dụ: "Son indifférence aux problèmes sociaux est préoccupante." (Sự thờ ơ của anh ấy đối với các vấn đề xã hộiđiều đáng lo ngại.)
  • Apathie: Tình trạng thiếu cảm xúc hay sự quan tâm. Ví dụ: "L'apathie des jeunes face aux problèmes environnementaux est alarmante." (Sự thờ ơ của giới trẻ đối với các vấn đề môi trườngđiều đáng báo động.)
Idioms cụm động từ:
  • Être désintéressé: Thể hiện sự không vụ lợi trong hành động hoặc ý định.
  • Se désintéresser de: Diễn tả hành động không còn quan tâm đến một điều đó. Ví dụ: "Il s'est désintéressé de ses anciennes passions." (Anh ấy đã không còn quan tâm đến những đam mê .)
Kết luận:

"Désintérêt" là một từ hữu ích để diễn tả sự thiếu quan tâm hoặc thờ ơ trong nhiều tình huống khác nhau. Khi học tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng từ này để nói về cảm xúc thái độ của người khác trong nhiều bối cảnh xã hội cá nhân.

danh từ giống đực
  1. sự thờ ơ
    • Désintérêt de ce qui se passe dans ce milieu
      sự thờ ơ đối với sự việc trong môi trường đó

Antonyms

Comments and discussion on the word "désintérêt"