Từ "désintérêt" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le désintérêt) có nghĩa là sự thờ ơ, không quan tâm hay không chú ý đến một điều gì đó. Khi bạn sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả trạng thái của một người không có hứng thú hay không cảm thấy liên quan đến một sự việc, sự kiện hay mối quan hệ nào đó.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể và cách sử dụng:
Désintéressé (tính từ): Nghĩa là không vụ lợi, không có động cơ cá nhân. Ví dụ: "Il a agi de manière désintéressée." (Anh ấy đã hành động một cách không vụ lợi.)
Désintéresser (động từ): Nghĩa là làm cho ai đó không quan tâm hoặc không hứng thú. Ví dụ: "Cette situation désintéresse beaucoup de gens." (Tình huống này làm cho nhiều người không còn hứng thú.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Indifférence: Sự thờ ơ, không quan tâm. Ví dụ: "Son indifférence aux problèmes sociaux est préoccupante." (Sự thờ ơ của anh ấy đối với các vấn đề xã hội là điều đáng lo ngại.)
Apathie: Tình trạng thiếu cảm xúc hay sự quan tâm. Ví dụ: "L'apathie des jeunes face aux problèmes environnementaux est alarmante." (Sự thờ ơ của giới trẻ đối với các vấn đề môi trường là điều đáng báo động.)
Idioms và cụm động từ:
Être désintéressé: Thể hiện sự không vụ lợi trong hành động hoặc ý định.
Se désintéresser de: Diễn tả hành động không còn quan tâm đến một điều gì đó. Ví dụ: "Il s'est désintéressé de ses anciennes passions." (Anh ấy đã không còn quan tâm đến những đam mê cũ.)
Kết luận:
"Désintérêt" là một từ hữu ích để diễn tả sự thiếu quan tâm hoặc thờ ơ trong nhiều tình huống khác nhau. Khi học tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng từ này để nói về cảm xúc và thái độ của người khác trong nhiều bối cảnh xã hội và cá nhân.