Từ "désespéré" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "tuyệt vọng". Từ này được sử dụng để diễn tả cảm giác mất hy vọng, không còn lối thoát hoặc cảm thấy quá chán nản. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Désespéré (tính từ): Diễn tả cảm xúc khi ai đó cảm thấy không còn hy vọng.
Famille désespérée (gia đình tuyệt vọng): Diễn tả một gia đình trong tình huống khó khăn, không còn hy vọng.
Cas désespéré (trường hợp tuyệt vọng): Diễn tả một tình huống mà mọi lựa chọn đều không khả thi.
Effort désespéré (sự cố gắng tuyệt vọng): Một cố gắng mà người ta thực hiện khi không còn hy vọng.
Désespéré (danh từ): Có thể dùng để chỉ một người đang trong trạng thái tuyệt vọng.