Characters remaining: 500/500
Translation

désespéré

Academic
Friendly

Từ "désespéré" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "tuyệt vọng". Từ này được sử dụng để diễn tả cảm giác mất hy vọng, không còn lối thoát hoặc cảm thấy quá chán nản. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Désespéré (tính từ): Diễn tả cảm xúc khi ai đó cảm thấy không còn hy vọng.

    • Ví dụ: "Il se sent désespéré après avoir perdu son emploi." (Anh ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi mất việc.)
  2. Famille désespérée (gia đình tuyệt vọng): Diễn tả một gia đình trong tình huống khó khăn, không còn hy vọng.

    • Ví dụ: "Cette famille désespérée a besoin d'aide." (Gia đình tuyệt vọng này cần sự giúp đỡ.)
  3. Cas désespéré (trường hợp tuyệt vọng): Diễn tả một tình huống mọi lựa chọn đều không khả thi.

    • Ví dụ: "C'est un cas désespéré, il n'y a plus de solutions." (Đâymột trường hợp tuyệt vọng, không còn giải pháp nào nữa.)
  4. Effort désespéré (sự cố gắng tuyệt vọng): Một cố gắng người ta thực hiện khi không còn hy vọng.

    • Ví dụ: "Il a fait un effort désespéré pour sauver la situation." (Anh ấy đã cố gắng một cách tuyệt vọng để cứu vãn tình hình.)
  5. Désespéré (danh từ): Có thể dùng để chỉ một người đang trong trạng thái tuyệt vọng.

    • Ví dụ: "C'est un désespéré qui cherche des solutions." (Đómột kẻ tuyệt vọng đang tìm kiếm giải pháp.)
Các biến thể
  • Désespoir (danh từ): Nghĩasự tuyệt vọng.
    • Ví dụ: "Il vit dans le désespoir." (Anh ấy sống trong sự tuyệt vọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Abattu: Nghĩachán nản, không còn sức sống.
  • Perdu: Nghĩamất mát, không tìm thấy đường đi.
  • Triste: Nghĩabuồn bã, nhưng không nhất thiết tuyệt vọng.
Thành ngữ cụm động từ
  • Être au bout du rouleau: Nghĩađến cuối của dây (không còn hy vọng nữa).
  • Perdre espoir: Nghĩamất hy vọng.
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi dùng từ "désespéré", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. Từ này thường mang sắc thái nặng nề tiêu cực.
  • thể kết hợp với các động từ như "se sentir" (cảm thấy) để diễn tả trạng thái tâmrõ ràng hơn.
tính từ
  1. tuyệt vọng
    • Famille désespérée
      gia đình tuyệt vọng
    • Cas désespéré
      trường hợp tuyệt vọng
    • Effort désespéré
      sự cố gắng tuyệt vọng
danh từ
  1. kẻ tuyệt vọng

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "désespéré"

Comments and discussion on the word "désespéré"