Từ tiếng Pháp "désespérément" là một phó từ, có nghĩa là "một cách tuyệt vọng". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái mà người thực hiện cảm thấy không còn hy vọng, hoặc đang cố gắng một cách vô vọng.
Các cách sử dụng:
Cảm xúc/tâm trạng: "Il cherche désespérément un emploi." (Anh ấy đang tìm kiếm một công việc một cách tuyệt vọng.)
Hành động: "Elle a désespérément essayé de le convaincre." (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục anh ấy một cách tuyệt vọng.)
Ví dụ nâng cao:
"Les scientifiques cherchent désespérément une solution à ce problème environnemental." (Các nhà khoa học đang tìm kiếm một giải pháp cho vấn đề môi trường một cách tuyệt vọng.)
"Il a désespérément besoin d'aide." (Anh ấy cần sự giúp đỡ một cách tuyệt vọng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Désespoir: Danh từ, nghĩa là "sự tuyệt vọng". Ví dụ: "Elle a connu le désespoir après cette perte." (Cô ấy đã trải qua sự tuyệt vọng sau khi mất mát này.)
Désespérer: Động từ, nghĩa là "làm tuyệt vọng". Ví dụ: "Il ne veut pas désespérer ses amis." (Anh ấy không muốn làm cho bạn bè mình tuyệt vọng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Fébrilement: Nghĩa là "một cách hồi hộp", tuy không mang nghĩa tuyệt vọng nhưng cũng thể hiện sự căng thẳng.
Inlassablement: Nghĩa là "một cách không mệt mỏi", thể hiện sự kiên trì.
Frénétiquement: Nghĩa là "một cách điên cuồng", có thể thể hiện sự tuyệt vọng nhưng với sắc thái mạnh mẽ hơn.
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
"Désespérément" là một từ rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả sự tuyệt vọng trong hành động hoặc cảm xúc.