Characters remaining: 500/500
Translation

déraciner

Academic
Friendly

Từ "déraciner" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa chính là "nhổ bật rễ" hoặc "trừ tiệt". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "-" (có nghĩa là "khỏi", "ra ngoài") từ gốc "racine" (có nghĩa là "rễ"). Khi kết hợp lại, "déraciner" mang nghĩaloại bỏ một thứ đó ra khỏi nguồn gốc hoặc rễ của .

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Nhổ cây: Trong ngữ cảnh cây cối, "déraciner" có nghĩanhổ một cây ra khỏi mặt đất, làm bật rễ của lên.

    • Ví dụ: Le jardinier a déraciné les mauvaises herbes du jardin. (Người làm vườn đã nhổ các cỏ dại trong vườn.)
  2. Trừ tiệt một thói quen xấu: Từ này cũng có thể được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ việc loại bỏ những thói quen xấu hay tiêu cực.

    • Ví dụ: Il est important de déraciner les abus dans cette organisation. (Rất quan trọng để trừ tiệt các thói lạm dụng trong tổ chức này.)
  3. Đuổi ai ra khỏi một vùng: "Déraciner" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc đuổi một người ra khỏi nơi họ thuộc về.

    • Ví dụ: Les guerres peuvent déraciner des populations entières. (Chiến tranh có thể đuổi cả những dân tộc ra khỏi quê hương của họ.)
Biến thể của từ:
  • Déracinement (danh từ): có nghĩa là "sự nhổ bật rễ" hoặc "sự trừ tiệt".
    • Ví dụ: Le déracinement des traditions peut avoir des conséquences négatives. (Việc trừ tiệt các truyền thống có thể những hậu quả tiêu cực.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Arracher: cũng có nghĩa là "nhổ", nhưng thường cụ thể hơn về việc kéo một cái gì đó ra khỏi mặt đất không nhấn mạnh đến việc rễ bị bật lên.

    • Ví dụ: Il a arraché une carotte du jardin. (Anh ấy đã nhổ một củ rốt từ vườn.)
  • Éradiquer: có nghĩa là "tiêu diệt" hay "xóa bỏ" một cách triệt để, thường được sử dụng trong các bối cảnh về bệnh tật hoặc các vấn đề xã hội.

    • Ví dụ: Nous devons éradiquer la pauvreté. (Chúng ta phải tiêu diệt đói nghèo.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • Déraciner une idée: có nghĩa là "loại bỏ một ý tưởng" khỏi tâm trí hoặc suy nghĩ của ai đó.
    • Ví dụ: Il a fallu du temps pour déraciner cette idée fausse. (Đã mất nhiều thời gian để loại bỏ ý tưởng sai lầm này.)
Kết luận:

"Déraciner" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong ngữ cảnh thực vật mà còn trong nhiều tình huống khác nhau liên quan đến việc loại bỏ hoặc trừ tiệt những điều tiêu cực.

ngoại động từ
  1. làm bật rễ, nhổ cả rễ (cây)
  2. trừ tận gốc, trừ tiệt
    • Déraciner les abus
      trừ tiệt các thói lạm dụng
  3. đuổi (ai) ra khỏi làng nước

Antonyms

Comments and discussion on the word "déraciner"