Characters remaining: 500/500
Translation

enraciner

Academic
Friendly

Từ "enraciner" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "làm bén rễ" hoặc "làm cho ăn sâu". Từ này được hình thành từ tiền tố "en-" danh từ "racine" (rễ), nghĩalàm cho một cái gì đó rễ sâu hơn hoặc ăn sâu vào một bối cảnh nào đó.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Ngoại động từ:

    • "Enraciner une plante" (làm cho một cây bén rễ): Ví dụ: "Il faut enraciner cette plante dans un pot avec de la terre." (Bạn cần làm cho cây này bén rễ trong một chậu với đất.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Enraciner une idée" (làm một ý tưởng ăn sâu): Ví dụ: "C'est une idée que le temps a enracinée dans l'esprit." (Đómột ý nghĩ thời gian đã làm ăn sâu vào đầu óc.)
Các nghĩa khác:
  • Enraciner (s' enraciner): Có thể dùng với nghĩa tự động từ, nghĩa là "bén rễ" hoặc "trở thành một phần không thể tách rời".
    • Ví dụ: "Les traditions s'enracinent dans la culture d'un pays." (Các truyền thống ăn sâu vào văn hóa của một quốc gia.)
Các từ gần giống:
  • Racine: Danh từ có nghĩa là "rễ".
  • Enracinement: Danh từ có nghĩa là "sự ăn sâu" hoặc "sự bén rễ".
  • Raciner: Cũng có thể sử dụng như một động từ, có nghĩa là "làm cho rễ".
Từ đồng nghĩa:
  • Implanter: Nghĩa là "cắm rễ" hay "thiết lập".
  • Ancrer: Nghĩa là "neo lại", dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ việc gắn chặt.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Enraciner dans la mémoire": Nghĩa là "làm cho nhớ mãi".
  • "Enraciner des valeurs": Nghĩa là "truyền đạt làm cho các giá trị trở thành một phần của văn hóa".
Ví dụ nâng cao:
  • "Les croyances culturelles s'enracinent profondément dans l'histoire." (Những niềm tin văn hóa ăn sâu vào lịch sử.)
  • "Il est important d'enraciner les enfants dans des valeurs positives dès leur jeune âge." (Việc làm cho trẻ em những giá trị tích cực từ khi còn nhỏrất quan trọng.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "enraciner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.

ngoại động từ
  1. làm bén rễ
    • Enraciner une plante
      làm một cây bén rễ
  2. (nghĩa bóng) làm bắt rễ, làm ăn sâu vào
    • C'est une idée que le temps a enracinée dans l'esprit
      đómột ý nghĩ thời gian đã làm ăn sâu vào đầu óc

Comments and discussion on the word "enraciner"