Characters remaining: 500/500
Translation

déprécier

Academic
Friendly

Từ "déprécier" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "làm sụt giá" hoặc "làm mất giá". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, tài chính, cũng như trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về việc đánh giá thấp hoặc gièm pha ai đó hoặc cái gì đó.

Định nghĩa
  1. Trong lĩnh vực kinh tế: "Déprécier" thường được dùng để chỉ sự giảm giá trị của tiền tệ hoặc tài sản nào đó. Ví dụ, khi tiền giấy mất giá do lạm phát.
  2. Trong giao tiếp hàng ngày: cũng có thể có nghĩanói xấu hoặc đánh giá thấp một người hoặc một điều đó.
Ví dụ sử dụng
  1. Kinh tế:

    • L'inflation déprécie le papier monnaie. (Nạn lạm phát làm sụt giá tiền giấy.)
    • La valeur de l'euro a déprécié face au dollar. (Giá trị của euro đã mất giá so với đô la.)
  2. Giao tiếp hàng ngày:

    • L'envieux déprécie les vertus qu'il n'a pas. (Kẻ ghen tị gièm pha những đức tính không .)
    • Ne laisse pas les critiques déprécier tes efforts. (Đừng để những lời chỉ trích làm giảm giá trị nỗ lực của bạn.)
Biến thể cách sử dụng
  • Biến thể của từ:
    • Dépréciation (danh từ, có nghĩasự giảm giá trị).
    • Dépréciable (tính từ, có nghĩacó thể bị mất giá).
Từ gần giống
  • "Apprécier" (đánh giá cao, tán thưởng) là từ đối lập với "déprécier".
  • "Baisser" (giảm) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giảm giá trị, nhưng không cụ thể như "déprécier".
Từ đồng nghĩa
  • "Sous-évaluer" (đánh giá thấp).
  • "Dénigrer" (gièm pha, nói xấu).
Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ:
    • "Déprécier quelque chose" (làm giảm giá trị của cái gì đó).
    • "Déprécier quelqu'un" (gièm pha một ai đó).
Chú ý

Khi sử dụng từ "déprécier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Trong văn cảnh kinh tế, thường liên quan đến giá trị tài chính, trong khi trong giao tiếp, có thể mang nghĩa đánh giá thấp hoặc chỉ trích.

ngoại động từ
  1. làm sụt giá, làm mất giá
    • L'inflation déprécie le papier monnaie
      nạn lạm phát làm sụt giá tiền giấy
  2. gièm pha, dè bỉu
    • L'envieux déprécie les vertus qu'il n'a pas
      kẻ ghen tị gièm pha những đức tính không

Similar Spellings

Words Containing "déprécier"

Comments and discussion on the word "déprécier"