Characters remaining: 500/500
Translation

démentir

Academic
Friendly

Từ "démentir" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩabác bỏ, phủ nhận hoặc cải chính một điều đó. Khi bạn "démentir" một điều đó, bạn đang nói rằng điều đó không đúng hoặc không chính xác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một ai đó muốn làm hoặc phản bác một thông tin sai lệch.

Định nghĩa chi tiết cách sử dụng
  1. Cải chính:

    • Ví dụ: "Il a démenti les accusations portées contre lui." (Anh ấy đã cải chính các cáo buộc chống lại mình.)
    • Trong câu này, "démentir" được dùng để chỉ việc phủ nhận những cáo buộc không đúng.
  2. Bác bỏ:

    • Ví dụ: "Elle a démenti la rumeur qui circulait." ( ấy đã bác bỏ tin đồn đang lan truyền.)
    • đây, ấy khẳng định rằng tin đồn đó không thật.
  3. Phủ nhận:

    • Ví dụ: "Le gouvernement a démenti la nouvelle sur une éventuelle augmentation des impôts." (Chính phủ đã phủ nhận tin tức về việc khả năng tăng thuế.)
    • Trong ngữ cảnh này, "démentir" cho thấy chính phủ muốn làm rằng thông tin đó sai lệch.
  4. Phủ định:

    • Ví dụ: "Les événements ont démenti ses prévisions." (Các sự kiện đã phủ định những tiên đoán của anh ta.)
    • Câu này sử dụng "démentir" để chỉ rằng thực tế không phù hợp với những đã được dự đoán.
Các biến thể từ gần giống
  • Danh từ: "démenti" - nghĩa là "sự phủ nhận" hoặc "sự bác bỏ".

    • Ví dụ: "Il a publié un démenti officiel." (Anh ấy đã công bố một sự phủ nhận chính thức.)
  • Động từ liên quan:

    • "mentir" - nghĩa là "nói dối". Đâymột từ gần giống với "démentir", nhưng có nghĩa ngược lại.
Từ đồng nghĩa
  • "contredire": nghĩa là "phản bác" hoặc "đối kháng".

    • Ví dụ: "Je contredis ton affirmation." (Tôi phản bác khẳng định của bạn.)
  • "réfuter": nghĩa là "bác bỏ" một cách lẽ.

    • Ví dụ: "Il a réfuté les arguments de son adversaire." (Anh ấy đã bác bỏ lập luận của đối thủ.)
Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "démentir", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:

Lưu ý
  • Khi sử dụng "démentir", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. "Démentir" thường đi kèm với một chủ ngữ cụ thể (người hoặc tổ chức) một đối tượng họ đang phủ nhận hoặc cải chính.
ngoại động từ
  1. cải chính
    • Démentir un témoin
      cải chính lời một nhân chứng
  2. bác bỏ, phủ nhận
    • Démentir une nouvelle
      phủ nhận một tin
  3. phủ định
    • Prévision que l'événement a démentie
      lời tiên đoán thực tế đã phủ định
  4. (từ ; nghĩa ) chối

Similar Spellings

Words Containing "démentir"

Comments and discussion on the word "démentir"