Characters remaining: 500/500
Translation

démarquage

Academic
Friendly

Từ "démarquage" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự bỏ nhãn/sự xóa nhãn: Trong ngữ cảnh này, "démarquage" có thể đề cập đến việc loại bỏ hoặc không sử dụng một nhãn hiệu hoặc một dấu hiệu nào đó, thường liên quan đến sản phẩm hoặc thương hiệu.

  2. Sự đánh cắp văn bản: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động sao chép hoặc sử dụng trái phép nội dung của người khác không sự cho phép. Điều này thường liên quan đến văn học hoặc nghiên cứu.

  3. Trong thể thao: "Démarquage" có nghĩasự thoát khỏi trạng thái bị kèm cặp, tức là một cầu thủ bỏ lỡ sự theo dõi của đối thủ để có thể nhận bóng hoặc ghi bàn dễ dàng hơn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thương mại:

    • "L'entreprise a décidé de procéder au démarchage de ses produits pour se démarquer de la concurrence." (Công ty đã quyết định thực hiện việc bỏ nhãn cho sản phẩm của mình để khác biệt với đối thủ.)
  2. Trong văn học:

    • "Le démarchage de textes littéraires est un problème sérieux dans le monde académique." (Việc đánh cắp văn bản văn họcmột vấn đề nghiêm trọng trong thế giới học thuật.)
  3. Trong thể thao:

    • "Le joueur a réussi un bon démarchage, ce qui lui a permis de marquer un but." (Cầu thủ đã thực hiện một thoát kèm tốt, giúp anh ghi bàn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Démarquer: Động từ cơ bản, nghĩa là "bỏ nhãn", "tách ra", "thoát khỏi".
  • Démarque: Danh từ liên quan, có thể chỉ hành động hoặc quá trình của việc thoát khỏi sự kèm cặp trong thể thao.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Démarquer (động từ): Bỏ nhãn, tách biệt.
  • Marquage: Nhãn hiệu, sự kèm cặp.
  • Plagiat: Sự sao chép, đánh cắp văn bản.
  • Évasion: Sự thoát khỏi, thường dùng trong ngữ cảnh không bị kèm.
Một số idioms cụm động từ:
  • Se démarquer: Tự tách biệt, nổi bật hơn so với người khác. Ví dụ: "Elle se démarque par son talent." ( ấy nổi bật nhờ tài năng của mình.)
  • Être en dehors du marquage: Không bị kèm cặp (thường dùng trong thể thao).
  1. sự bỏ nhãn, sự xóa nhãn
  2. sự đánh cắp văn; bản văn đánh cắp (của kẻ khác)
  3. (thể dục thể thao) sự gỡ thế bị kèm; sự thoát khỏi thế bị kèm
  4. như démarque I

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "démarquage"