Characters remaining: 500/500
Translation

démarchage

Academic
Friendly

Từ "démarchage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tiếp thị tại nhà" hoặc "bán hàng trực tiếp". thường chỉ hành động tiếp cận khách hàng trực tiếp tại nhà hoặc qua điện thoại để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.

Định nghĩa:
  • Démarchage: Hành động tiếp thị hoặc bán hàng trực tiếp cho khách hàng, thườngtại nhà hoặc qua các cuộc gọi điện thoại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh bán hàng:

    • "Le démarchage à domicile est très courant dans certaines industries." (Tiếp thị tại nhà rất phổ biến trong một số ngành công nghiệp.)
  2. Trong ngữ cảnh quảng cáo:

    • "L'entreprise a décidé d'arrêter le démarchage téléphonique." (Công ty đã quyết định ngừng tiếp thị qua điện thoại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "démarchage" có thể được sử dụng trong các cụm từ phức tạp hơn để mô tả các chiến lược tiếp thị khác nhau, chẳng hạn như:
    • Démarchage ciblé: Tiếp thị mục tiêu, tức là nhắm đến một nhóm khách hàng cụ thể.
    • Démarchage agressif: Tiếp thị mạnh mẽ, thường ám chỉ đến việc gây áp lực lên khách hàng để mua hàng.
Biến thể của từ:
  • Démarcher (động từ): Hành động tiến hành tiếp thị hoặc tiếp cận khách hàng.
    • Ví dụ: "Ils démarchent les clients potentiels par téléphone." (Họ tiếp cận các khách hàng tiềm năng qua điện thoại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prospection: Hành động tìm kiếm khách hàng mới.
  • Vente à domicile: Bán hàng tại nhà, có thể được xemmột hình thức của "démarchage".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire du démarchage: Tham gia vào hoạt động tiếp thị.
    • Ví dụ: "Elle fait du démarchage pour son entreprise." ( ấy tham gia tiếp thị cho công ty của mình.)
Lưu ý:
  • "Démarchage" có thể những ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi nói đến việc làm phiền khách hàng qua điện thoại. Người tiêu dùng có thể cảm thấy khó chịu với hình thức tiếp thị này, vì vậy cần lưu ý khi sử dụng.
danh từ giống đực
  1. cách đến bán tại nhà

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "démarchage"