Từ "délégation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự ủy quyền" hoặc "quyền được ủy". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị, hoặc trong các tổ chức.
Định nghĩa và cách sử dụng: 1. Sự ủy quyền: "Délégation" có thể được dùng để chỉ việc ủy quyền cho ai đó thực hiện một nhiệm vụ hoặc quyền nào đó thay cho mình. Ví dụ: - Exemple: "J'ai donné une délégation à mon assistant pour signer les documents." (Tôi đã ủy quyền cho trợ lý của tôi ký các tài liệu.)
Phân biệt các biến thể: - Déléguer: Động từ tương ứng với "délégation", có nghĩa là ủy quyền. - Exemple: "Il a délégué ses responsabilités à son adjoint." (Ông ấy đã ủy quyền trách nhiệm của mình cho cấp phó.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Mandat: Đây cũng là một từ chỉ sự ủy quyền, nhưng thường mang nghĩa pháp lý hơn. - Représentation: Chỉ hành động đại diện cho ai đó, có thể không cần đến sự ủy quyền chính thức.
Idioms và cụm động từ liên quan: - Prendre en délégation: Nghĩa là tiếp nhận một nhiệm vụ hoặc quyền lực nào đó từ người khác. - Donner délégation: Cụm này có nghĩa là cấp quyền ủy quyền cho người khác.
Lưu ý: Khi sử dụng từ "délégation", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Trong các tình huống pháp lý, sự chính xác và rõ ràng của việc ủy quyền là rất quan trọng.