Characters remaining: 500/500
Translation

délégation

Academic
Friendly

Từ "délégation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự ủy quyền" hoặc "quyền được ủy". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, chính trị, hoặc trong các tổ chức.

Định nghĩa cách sử dụng: 1. Sự ủy quyền: "Délégation" có thể được dùng để chỉ việc ủy quyền cho ai đó thực hiện một nhiệm vụ hoặc quyền nào đó thay cho mình. Ví dụ: - Exemple: "J'ai donné une délégation à mon assistant pour signer les documents." (Tôi đã ủy quyền cho trợcủa tôicác tài liệu.)

Phân biệt các biến thể: - Déléguer: Động từ tương ứng với "délégation", có nghĩa là ủy quyền. - Exemple: "Il a délégué ses responsabilités à son adjoint." (Ông ấy đã ủy quyền trách nhiệm của mình cho cấp phó.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Mandat: Đây cũngmột từ chỉ sự ủy quyền, nhưng thường mang nghĩa pháphơn. - Représentation: Chỉ hành động đại diện cho ai đó, có thể không cần đến sự ủy quyền chính thức.

Idioms cụm động từ liên quan: - Prendre en délégation: Nghĩatiếp nhận một nhiệm vụ hoặc quyền lực nào đó từ người khác. - Donner délégation: Cụm này có nghĩacấp quyền ủy quyền cho người khác.

Lưu ý: Khi sử dụng từ "délégation", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Trong các tình huống pháp lý, sự chính xác rõ ràng của việc ủy quyềnrất quan trọng.

danh từ giống cái
  1. sự ủy quyền; quyền được ủy
  2. (luật học, pháp lý) sự ủy lĩnh
  3. phái đoàn
    • délégation de solde
      giấy ủy lương

Similar Spellings

Words Containing "délégation"

Comments and discussion on the word "délégation"