Characters remaining: 500/500
Translation

déguster

Academic
Friendly

Từ "déguster" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "nếm" hoặc "thưởng thức" một cách tinh tế chậm rãi. Khi chúng ta sử dụng từ này, thườngđể chỉ việc cảm nhận hương vị, chất lượng của món ăn hoặc đồ uống. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về cách sử dụng từ "déguster":

Ý nghĩa chính:
  1. Nếm (đồ ăn, đồ uống): Khi bạn thử một món ăn hoặc một loại rượu, bạn thường sẽ dùng "déguster".

    • Ví dụ: Déguster du vin - Nếm rượu nho.
    • Trong ngữ cảnh này, bạn không chỉ uống rượu mà còn chú ý đến hương vị, mùi thơm cảm giác của trong miệng.
  2. Thưởng thức (một cách tinh tế): Không chỉ giới hạnđồ uống, "déguster" cũng có thể áp dụng cho thực phẩm hoặc bất kỳ thứ bạn cảm thấy thú vị.

    • Ví dụ: Déguster des friandises - Thưởng thức kẹo bánh.
    • Bạn có thể tưởng tượng việc ăn một chiếc bánh ngọt tận hưởng từng miếng một cách từ từ.
  3. Nếm (khía cạnh không chính thức): Trong ngữ cảnh thông tục, "déguster" còn có thể mang nghĩa là "nếm đòn" hoặc "bị đánh".

    • Ví dụ: Déguster des coups - Nếm đòn (thường dùng trong ngữ cảnh đánh nhau).
Sử dụng nâng cao:
  • Déguster un récit: Thưởng thức một câu chuyện. Trong trường hợp này, "déguster" không chỉ đơn thuầnđọc mà còncảm nhận, suy ngẫm về nội dung cảm xúc câu chuyện mang lại.
Biến thể từ gần giống:
  • Dégustation: Danh từ của "déguster", nghĩa là "cuộc nếm thử".

    • Ví dụ: La dégustation de vins - Cuộc nếm thử rượu vang.
  • Gouter: Một từ có nghĩa tương tự nhưng thường dùng để chỉ việc nếm thử một món ăn nhẹ, thườngdành cho trẻ em.

    • Ví dụ: Gouter des fruits - Nếm trái cây.
Từ đồng nghĩa:
  • Savourer: Nghĩathưởng thức, tận hưởng một cách sâu sắc hơn.
    • Ví dụ: Savourer un repas - Thưởng thức một bữa ăn.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Prendre le temps de déguster: Dành thời gian để thưởng thức. Câu này thể hiện việc không vội vàng muốn tận hưởng mọi thứ xung quanh.

  • Déguster avec modération: Nếm thử một cách chừng mực, thường dùng trong ngữ cảnh uống rượu.

Kết luận:

"Déguster" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuầnviệc nếm mà còn thể hiện sự thưởng thức cảm nhận sâu sắc về một món ăn hoặc đồ uống. Qua các ví dụ cách sử dụng trên, bạn có thể thấy rằng từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực cho đến văn học.

ngoại động từ
  1. nếm
    • Déguster du vin
      nếm rượu nho
  2. nhắm nháp; thưởng thức
    • Déguster des friandises
      nhắm nháp kẹo bánh
    • Déguster un récit
      thưởng thức một truyện ngắn
    • déguster des coups
      (thông tục) nếm đòn, bị đánh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déguster"