Từ "digesteur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "nồi hầm". Đây là một dụng cụ dùng để nấu ăn, thường được sử dụng để ninh, hầm thức ăn trong một khoảng thời gian dài, giúp món ăn trở nên mềm mại và thấm vị hơn.
Digérer: Động từ có nghĩa là tiêu hóa. Từ này có liên quan đến "digesteur" vì nó cũng liên quan đến quá trình xử lý thực phẩm, nhưng ở một khía cạnh sinh lý.
Digestif: Tính từ nghĩa là "thuộc về tiêu hóa", thường được sử dụng để chỉ các loại đồ uống giúp tiêu hóa.
À feu doux: Cụm từ này có nghĩa là "ở lửa nhỏ", thường được sử dụng khi nói về cách nấu ăn trong nồi hầm.
Ví dụ: Laissez mijoter à feu doux pendant deux heures.
(Để ninh ở lửa nhỏ trong hai giờ.)
Mijoter: Động từ này có nghĩa là "ninh" hoặc "hầm", thường đi kèm với việc sử dụng nồi hầm.
Ví dụ: Je vais mijoter une soupe dans le digesteur.
(Tôi sẽ ninh một món súp trong nồi hầm.)
Khi học từ "digesteur", bạn cần chú ý đến cách phát âm và cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Từ này có thể không phổ biến bằng các từ khác liên quan đến nấu ăn, nhưng nó vẫn rất hữu ích trong bối cảnh ẩm thực Pháp, nơi việc ninh hầm được coi trọng.