Characters remaining: 500/500
Translation

digesteur

Academic
Friendly

Từ "digesteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nồi hầm". Đâymột dụng cụ dùng để nấu ăn, thường được sử dụng để ninh, hầm thức ăn trong một khoảng thời gian dài, giúp món ăn trở nên mềm mại thấm vị hơn.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Digesteur (nồi hầm): Dụng cụ dùng để nấu các món ăn bằng cách hầm, ninhnhiệt độ thấp trong một khoảng thời gian dài.
Các biến thể từ gần giống
  • Digérer: Động từ có nghĩatiêu hóa. Từ này liên quan đến "digesteur" cũng liên quan đến quá trình xửthực phẩm, nhưngmột khía cạnh sinh lý.

  • Digestif: Tính từ nghĩa là "thuộc về tiêu hóa", thường được sử dụng để chỉ các loại đồ uống giúp tiêu hóa.

Từ đồng nghĩa
  • Cocotte: Một từ khác có thể được sử dụng để chỉ một nồi hầm, thườngnồi nắp kín giúp giữ nhiệt hơi nước bên trong.
Thành ngữ cụm động từ
  • À feu doux: Cụm từ này có nghĩa là "ở lửa nhỏ", thường được sử dụng khi nói về cách nấu ăn trong nồi hầm.
    Ví dụ: Laissez mijoter à feu doux pendant deux heures.
    (Để ninhlửa nhỏ trong hai giờ.)

  • Mijoter: Động từ này có nghĩa là "ninh" hoặc "hầm", thường đi kèm với việc sử dụng nồi hầm.
    Ví dụ: Je vais mijoter une soupe dans le digesteur.
    (Tôi sẽ ninh một món súp trong nồi hầm.)

Lưu ý

Khi học từ "digesteur", bạn cần chú ý đến cách phát âm cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Từ này có thể không phổ biến bằng các từ khác liên quan đến nấu ăn, nhưng vẫn rất hữu ích trong bối cảnh ẩm thực Pháp, nơi việc ninh hầm được coi trọng.

danh từ giống đực
  1. nồi hầm

Similar Spellings

Words Mentioning "digesteur"

Comments and discussion on the word "digesteur"