Characters remaining: 500/500
Translation

dégourdi

Academic
Friendly

Từ "dégourdi" trong tiếng Pháp có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa
  • Tính từ: "dégourdi" mang nghĩamột người khôn khéo, khéo léo, hoặc tinh ranh. Từ này thường được dùng để miêu tả một người khả năng thích ứng tốt, nhanh nhạy trong các tình huống khác nhau, đặc biệttrong những tình huống khó khăn.
  • Danh từ: "dégourdi" cũng có thể dùng như một danh từ để chỉ một người khôn khéo hoặc tinh ranh.
Cách sử dụng
  1. Sử dụng như tính từ:

    • Ví dụ: Il est très dégourdi dans son travail. (Anh ấy rất khéo léo trong công việc của mình.)
    • Ví dụ: Cette fille est dégourdie; elle sait toujours comment s'en sortir. (Cô gái này rất khôn khéo; ấy luôn biết cách thoát khỏi tình huống khó khăn.)
  2. Sử dụng như danh từ:

    • Ví dụ: C'est un dégourdi, il a toujours un plan. (Đómột kẻ khôn khéo, anh ta luôn có một kế hoạch.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • "Dégourdi" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tính cách của một người đến việc đánh giá khả năng giải quyết vấn đề của người đó.
  • Ví dụ trong một ngữ cảnh công việc: Dans le monde professionnel, être dégourdi est un atout majeur. (Trong thế giới nghề nghiệp, sự khôn khéomột lợi thế lớn.)
Phân biệt các biến thể
  • "Dégourdir" là động từ gốc, có nghĩalàm cho ai đó trở nên khéo léo hơn hoặc giúp họ thoát khỏi tình trạng ngại ngùng, thiếu tự tin.
    • Ví dụ: Il faut dégourdir les enfants avant de commencer l'activité. (Cần làm cho bọn trẻ khéo léo hơn trước khi bắt đầu hoạt động.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "astucieux" (khôn ngoan), "malin" (tinh ranh), "habile" (khéo léo).
  • Từ gần giống: "débrouillard" (người tháo vát, biết xoay sở).
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Être un peu dégourdi" (trở nên khéo léo hơn một chút) có thể được dùng để chỉ việc ai đó đã học hỏi cải thiện khả năng của mình.
  • Cụm từ "dégourdir les jambes" có nghĩađi bộ một chút để làm ấm hoặc giãn gân cốt.
tính từ
  1. khôn khéo, khéo léo; tinh ranh.
danh từ
  1. kẻ khôn khéo; kẻ tinh ranh.

Words Containing "dégourdi"

Comments and discussion on the word "dégourdi"