Characters remaining: 500/500
Translation

dégourdir

Academic
Friendly

Từ "dégourdir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "làm hết cóng" hay "hâm nóng". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang những nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng.

Định Nghĩa Sử Dụng
  1. Dégourdir les membres:

    • Nghĩa: Làm cho chân tay hết cóng.
    • Ví dụ: Après avoir été assis pendant longtemps, il faut dégourdir les membres en se levant et en marchant un peu. (Sau khi ngồi lâu, bạn cần làm cho chân tay hết cóng bằng cách đứng dậy đi bộ một chút.)
  2. Dégourdir de l'eau:

    • Nghĩa: Hâm nóng nước.
    • Ví dụ: Je vais dégourdir de l'eau pour faire du thé. (Tôi sẽ hâm nóng nước để pha trà.)
  3. Nghĩa bóng:

    • Nghĩa: Làm cho ai đó trở nên bạo dạn hoặc tự tin hơn.
    • Ví dụ: Il a suivi un stage pour dégourdir un jeune homme timide. (Anh ấy đã tham gia một khóa học để giúp một thanh niên nhút nhát trở nên tự tin hơn.)
Biến Thể của Từ
  • Dégourdirmột động từ có thể sử dụngnhiều thì khác nhau:
    • Hiện tại: Je dégourdis (Tôi làm hết cóng).
    • Quá khứ đơn: J'ai dégourdi (Tôi đã làm hết cóng).
    • Tương lai: Je dégourdirai (Tôi sẽ làm hết cóng).
Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Réveiller: Đánh thức, làm cho tỉnh dậy.

    • Ví dụ: Il faut réveiller les muscles après un long sommeil. (Cần đánh thức các sau một giấc ngủ dài.)
  • Dynamiser: Kích thích, làm cho năng động hơn.

    • Ví dụ: Ce cours vise à dynamiser les participants. (Khóa học này nhằm mục đích làm cho các tham gia viên trở nên năng động hơn.)
Các Cụm Từ Thành Ngữ
  • Dégourdir les idées: Làm cho tư tưởng trở nên thoáng đãng hơn, sáng tạo hơn.
    • Ví dụ: Une promenade peut dégourdir les idées. (Một cuộc đi bộ có thể làm cho tư tưởng trở nên thoáng đãng hơn.)
Lưu Ý Khi Sử Dụng
  • Khi sử dụng "dégourdir", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Ví dụ, trong một cuộc trò chuyện về thể thao, "dégourdir les membres" có thểmột cách tự nhiên để nói về việc khởi động trước khi tập luyện. Còn khi nói về giao tiếp xã hội, "dégourdir un jeune homme" có thể chỉ việc giúp ai đó trở nên tự tin hơn trong giao tiếp.
ngoại động từ
  1. làm hết cóng.
    • Dégourdir les membres
      làm chân tay hết cóng.
  2. hâm nóng.
    • Dégourdir de l'eau
      hâm nóng nước.
  3. (nghĩa bóng) làm cho bạo dạn, làm hết nhút nhát.
    • Dégourdir un jeune homme
      làm cho một thanh niên thành bạo dạn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dégourdir"