Characters remaining: 500/500
Translation

dégotter

Academic
Friendly

Từ "dégotter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thấy" hoặc "tìm thấy", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật không chính thức. Đâymột động từ bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Ngoại động từ: Được dùng để diễn tả hành động tìm thấy một cái gì đó. Ví dụ: "J'ai dégotté un bon livre" (Tôi đã tìm thấy một quyển sách hay).
    • Nội động từ: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của một người nào đó. Ví dụ: "Il dégote bien" nghĩa là "Anh ấy dáng vẻ tốt".
  2. Cách sử dụng:

    • Dégotter + một danh từ:
    • Dégotter + một cụm từ diễn tả trạng thái:
  3. Biến thể của từ:

    • "Dégotter" có thể được chia theo các thì khác nhau, ví dụ:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "trouver" (tìm thấy), "découvrir" (khám phá).
    • Từ đồng nghĩa: "dénicher" (tìm ra, phát hiện), thường cũng mang nghĩatìm thấy cái gì đó một cách bất ngờ.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể sử dụng "dégotter" trong các câu phức tạp hơn để thể hiện cảm xúc hoặc sự bất ngờ.
    • Ví dụ: "Après des semaines de recherche, j'ai enfin dégoté le livre que je voulais" (Sau nhiều tuần tìm kiếm, cuối cùng tôi đã tìm thấy quyển sách tôi muốn).
  6. Idioms cụm động từ:

    • Câu nói "Dégotter quelque chose" có thể dùng để nhấn mạnh sự may mắn khi tìm thấy một điều đó bất ngờ hoặc giá trị.
    • Ví dụ: "Il a vraiment dégoté une bonne affaire" (Anh ấy đã thực sự tìm thấy một món hời tốt).
Kết luận:

"Dégotter" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật. Bạn có thể sử dụng từ này để diễn tả việc tìm thấy điều đó, cũng có thể dùng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của người khác.

ngoại động từ
  1. (thân mật) thấy, tìm thấy.
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  1. (thông tục) dáng vẻ
    • Il dégote bien
      dáng vẻ hay.

Comments and discussion on the word "dégotter"