Characters remaining: 500/500
Translation

dégorger

Academic
Friendly

Từ "dégorger" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ cách sử dụng.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ:

    • Tuôn ra, tống ra: "dégorger" có thể được sử dụng để chỉ hành động nước, chất lỏng hoặc chất bẩn chảy ra từ một nơi nào đó.
    • Thông, nạo: từ này cũng có nghĩalàm cho một cái gì đó trở nên thông thoáng, không bị tắc nghẽn.
    • Loại tạp chất, giũ sạch chất bẩn: "dégorger" còn chỉ việc loại bỏ các tạp chất hoặc chất bẩn từ một vật nào đó.
  2. Nội động từ:

    • Tràn ra, chảy ra: có thể dùng để mô tả hành động nước hoặc chất lỏng chảy ra một cách tự nhiên.
Ví dụ sử dụng
  • Ngoại động từ:

    • "La gouttière qui dégorge de l'eau fangeuse." (Máng tuôn ra nước bùn.)
    • "Nous devons dégorger les tuyaux pour éviter tắc nghẽn." (Chúng ta phải thông ống để tránh tắc nghẽn.)
    • "Il faut dégorger la viande pour enlever le sang." (Cần phải rửa thịt để loại bỏ máu.)
  • Nội động từ:

    • "L'égout qui dégorge dans une rivière." (Cống chảy ra sông.)
    • "L'eau a dégorgé du réservoir." (Nước đã tràn ra khỏi bể chứa.)
  • Trong bếp núc:

    • "Il est conseillé de faire dégorger des concombres pour enlever l'eau." (Nên làm cho dưa chuột rút bớt nước đi.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi sử dụng từ "dégorger", bạnthể kết hợp với các danh từ khác để làm nghĩa hơn. Ví dụ:
    • "Dégorger les légumes" (Loại bỏ nước thừa từ rau củ).
    • "Dégorger les tuyaux d'évacuation" (Thông ống thoát nước).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "égoutter" (rút nước, làm ráo nước) - thường được dùng trong bếp.
  • Từ đồng nghĩa: "vider" (làm trống) - tuy nhiên, "vider" thường chỉ việc làm trống một cái gì đó không nhất thiết liên quan đến chất lỏng.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể với từ "dégorger", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến hành động làm sạch hoặc thông thoáng, ví dụ: - "Dégorger le cœur" - trong ngữ cảnh y học, có thể ám chỉ đến việc làm sạch hoặc thông thoáng tâm trí.

Kết luận

Từ "dégorger" rất đa dạng trong cách sử dụng mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

ngoại động từ
  1. tuôn ra, tống ra.
    • Gouttière qui dégorge de l'eau fangeuse
      máng tuôn ra nước bùn.
  2. thông, nạo.
    • Dégorger des tuyaux
      thông ống.
  3. loại tạp chất, giũ sạch chất bẩn.
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  1. tràn ra, chảy ra.
    • Egout qui dégorge dans une rivière
      cống chảy ra sông.
  2. (bếp núc) rút bớt nước.
    • Faire dégorger des concombres
      làm cho dưa chuột rút bớt nước đi.

Words Containing "dégorger"

Comments and discussion on the word "dégorger"