Characters remaining: 500/500
Translation

dégorgeoir

Academic
Friendly

Từ "dégorgeoir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cái gỡ lưỡi câu" hoặc "nơi tháo nước bẩn". Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa cách sử dụng của .

1. Định nghĩa
  • Dégorgeoir:
    • Nghĩa 1: Là dụng cụ dùng để gỡ lưỡi câu ra khỏi miệng sau khi câu được . Dụng cụ này thường được sử dụng trong câu để bảo vệ giúp cho việc gỡ lưỡi câu dễ dàng hơn.
    • Nghĩa 2: Có thể được dùng để chỉ một nơi hoặc một thiết bị nước bẩn được tháo ra, chẳng hạn như trong một hệ thống thoát nước.
2. Ví dụ sử dụng
  • Ví dụ 1 (Nghĩa 1):

    • "Pour attraper le poisson sans le blesser, il est important d'utiliser un dégorgeoir."
    • (Để bắt không làm tổn thương , điều quan trọngsử dụng một cái gỡ lưỡi câu.)
  • Ví dụ 2 (Nghĩa 2):

    • "Le dégorgeoir de la ville permet d'évacuer l'eau usée efficacement."
    • (Cái tháo nước bẩn của thành phố giúp thoát nước thải một cách hiệu quả.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Không nhiều biến thể của từ "dégorgeoir" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "dégorgeage", có nghĩa là "hành động tháo nước" hoặc "xả nước".
  • Từ gần giống có thể là "déversoir", có nghĩa là "cống thoát nước".
4. Từ đồng nghĩa
  • Évacuation: Có nghĩa là "sự tháo dỡ" hoặc "sự thoát nước".
  • Déversoir: Như đã đề cập, có thể được coi là một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh liên quan đến việc thoát nước.
5. Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc môi trường, "dégorgeoir" có thể được sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc hệ thống thoát nước trong các tòa nhà hoặc công trình hạ tầng.
6. Idioms cụm động từ
  • Hiện tại, không idioms hay cụm động từ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "dégorgeoir". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong các câu mô tả kỹ thuật hoặc trong ngữ cảnh câu .
Kết luận

"Dégorgeoir" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với những ứng dụng cụ thể trong cả lĩnh vực câu kỹ thuật thoát nước. Khi bạn biết cách sử dụng từ này, bạn có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan.

danh từ giống đực
  1. cái thông ống
  2. cái gỡ lưỡi câu (ở mồm ).
  3. nơi tháo nước bẩn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dégorgeoir"