Từ tiếng Pháp "défricher" có nghĩa gốc là "khai hoang" trong nông nghiệp, tức là việc làm sạch một khu đất, thường là rừng hoặc đất hoang, để biến nó thành đất trồng trọt. Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng trong nghĩa bóng, nghĩa là "khai phá" hay "khám phá" một vấn đề, ý tưởng hay lĩnh vực nào đó.
Các cách sử dụng từ "défricher":
Défricher une question: Khai phá một vấn đề, tức là tìm hiểu, phân tích và làm rõ một vấn đề nào đó.
Exemple: "Les chercheurs doivent défricher cette question pour trouver des solutions." (Các nhà nghiên cứu phải khai phá vấn đề này để tìm ra giải pháp.)
Biến thể và từ gần giống:
Défricheur: người khai hoang, người khám phá.
Défrichage: quá trình khai hoang, khai phá.
Synonymes: "explorer" (khám phá), "investiguer" (điều tra).
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, "défricher" có thể được sử dụng để chỉ việc khám phá các khía cạnh mới của một chủ đề chưa được nghiên cứu nhiều.
Exemple: "Ce livre défriche de nouvelles perspectives sur l'art contemporain." (Cuốn sách này khai phá những góc nhìn mới về nghệ thuật đương đại.)
Một số thành ngữ và cụm từ liên quan:
Défricher le terrain: nghĩa đen là khai hoang đất, nhưng có thể hiểu là chuẩn bị nền tảng cho một dự án hay kế hoạch nào đó.
Défricher les idées: khai phá ý tưởng, tức là làm rõ hoặc phát triển ý tưởng nào đó.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "défricher", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác mà bạn muốn truyền đạt, liệu nó có phải là khai hoang theo nghĩa đen hay khai phá theo nghĩa bóng.