Characters remaining: 500/500
Translation

définitive

Academic
Friendly

Từ "définitive" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "quyết định". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một điều đó mang tính chất quyết định, không thay đổi hay không thể kháng cáo, thường liên quan đến những kết quả cuối cùng trong một tình huống nào đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Bản án cuối cùng: "sentence définitive" - Đâybản án không thể bị kháng cáo hoặc thay đổi nữa. Ví dụ: "Le tribunal a rendu une sentence définitive." (Tòa án đã đưa ra một bản án cuối cùng.)
  2. Trong chiến thắng:

    • Thắng lợi quyết định: "victoire définitive" - Diễn tả một chiến thắng sau đó không còn cơ hội để thua nữa. Ví dụ: "L'équipe a remporté une victoire définitive dans le championnat." (Đội bóng đã giành chiến thắng quyết định trong giải vô địch.)
  3. Kết luận:

    • Rốt cuộc, rút cục: Cụm từ "en définitive" dùng để tóm tắt hoặc kết luận một vấn đề. Ví dụ: "En définitive, il est important de prendre une décision rapidement." (Rốt cuộc, việc đưa ra quyết định nhanh chóngrất quan trọng.)
Biến thể của từ:
  • Từ "définitif" là dạng giống đực của từ "définitive", vì vậy bạn cần chú ý đến giới tính khi sử dụng trong câu. Ví dụ:
    • "Ce document est définitif." (Tài liệu nàycuối cùng.)
    • "Cette décision est définitive." (Quyết định nàycuối cùng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Final: Một từ có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: "C'est la version finale du projet." (Đâyphiên bản cuối cùng của dự án.)

  • Irrévocable: Nghĩakhông thể hủy bỏ, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý. Ví dụ: "Cette décision est irrévocable." (Quyết định nàykhông thể hủy bỏ.)

Idioms Phrasal Verbs:
  • Không nhiều cụm từ hay thành ngữ cụ thể với từ "définitive", nhưng bạnthể kết hợp trong các câu để thể hiện sự chắc chắn.
Tóm lại:

Từ "définitive" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các ngữ cảnh pháp quyết định.

tính từ
  1. cuối cùng, quyết định.
    • Sentence définitive
      bản án cuối cùng.
    • Victoire définitive
      thắng lợi quyết định.
    • en définitive
      rốt cuộc, rút cục.

Similar Spellings

Words Containing "définitive"

Comments and discussion on the word "définitive"