Characters remaining: 500/500
Translation

définitivement

Academic
Friendly

Từ "définitivement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "hẳn", "thật sự", "một cách chắc chắn". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều đó đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra một cách không thể thay đổi hay không thể lùi lại.

Cách sử dụng
  1. Trong câu khẳng định:

    • Ví dụ: "Il a définitivement pris sa décision." (Anh ấy đã hẳn đưa ra quyết định của mình.)
    • đây, "définitivement" nhấn mạnh rằng quyết định nàydứt khoát không thể thay đổi.
  2. Trong ngữ cảnh tiêu cực:

    • Ví dụ: "Cette entreprise est définitivement ruiné." (Công ty này đã bị phá sản hẳn.)
    • Nghĩacông ty không còn khả năng phục hồi.
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh thời gian:

    • Ví dụ: "Nous avons définitivement quitté cette ville." (Chúng tôi đã hẳn rời khỏi thành phố này.)
    • Nhấn mạnh rằng việc rời đivĩnh viễn.
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "définitif" (tính từ) có nghĩa là "cuối cùng", "chắc chắn", ví dụ: "C'est une solution définitive." (Đómột giải pháp cuối cùng.)
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần nghĩa với "définitivement" là "certainement" (chắc chắn), "absolument" (hoàn toàn).
Cách sử dụng nâng cao một số idioms
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn viết trang trọng, bạn có thể sử dụng "définitivement" để nhấn mạnh tính chất không thể thay đổi của một tình huống trong các bài luận, nghiên cứu hoặc văn bản chính thức.

  • Idiom: Có một số cụm từ liên quan đến "définitivement":

    • "C'est réglé définitivement" (Đã được giải quyết hẳn).
    • "La question est définitivement tranchée" (Câu hỏi đã được giải quyết một cách dứt khoát).
Các cụm động từ (phrasal verbs)

Mặc dù "définitivement" không phảimột phrasal verb, bạnthể kết hợp với một số động từ để diễn đạt ý nghĩa tốt hơn, ví dụ: - "Décider définitivement de" (Quyết định hẳn về việc gì đó). - "Rompre définitivement avec" (Chấm dứt hẳn với ai đó).

Tóm tắt

"Définitivement" là một phó từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp nhấn mạnh tính chắc chắn không thể thay đổi của một sự việc.

phó từ
  1. hẳn, thật sự.
    • Être définitivement ruiné
      bị phá sản hẳn.

Comments and discussion on the word "définitivement"