Characters remaining: 500/500
Translation

décuver

Academic
Friendly

Từ "décuver" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "rút khỏi thùng ủ" (rượu nho), nhưng trong ngữ cảnh thông dụng hơn, thường được hiểu là "tỉnh táo lại sau khi say rượu".

Định nghĩa:
  • Décuver (động từ): Tỉnh táo lại sau khi đã uống rượu nhiều, tức là quá trình cơ thể phục hồi sau khi bị ảnh hưởng bởi cồn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • Il a trop bu hier soir et il doit décuver.
  2. Trong một ngữ cảnh hài hước:

    • Après cette fête, je vais passer toute la journée à décuver.
Sử dụng nâng cao:
  • Décuver có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ việc phục hồi sau một trải nghiệm khó khăn, không chỉ về rượu.
    • Après cette semaine de travail intense, j'ai besoin de décuver un peu.
Biến thể từ gần giống:
  • Découverte (khám phá): Mặc dù gốc từ giống nhau, nhưng có nghĩa khác biệt hoàn toàn, chỉ việc khám phá điều đó mới mẻ.
  • Couver (ủ): Có nghĩa là ủ (thức ăn, rượu), liên quan đến quá trình chuẩn bị nhưng không giống với "décuver".
Từ đồng nghĩa:
  • Se remettre: Có nghĩahồi phục, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Après un long voyage, il faut se remettre.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le coltar: Là một cách nói hài hước để chỉ việc say rượu hoặc không tỉnh táo.
  • Avoir la gueule de bois: Nghĩa cảm giác khó chịu sau khi say rượu (cảm giác "cái đầu bằng gỗ").
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "décuver", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. thường chỉ việc hồi phục sau khi say rượu, nhưng cũng có thể mở rộng ra nghĩaphục hồi sau những trải nghiệm mệt mỏi khác.

ngoại động từ
  1. rút khỏi thùng ủ (rượu nho).

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décuver"