Characters remaining: 500/500
Translation

décaver

Academic
Friendly

Từ "décaver" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa chính là "đánh bài" hoặc "đánh cờ" để lấy đi các quân bài hoặc quân cờ của đối thủ, thườngcủa kẻ thua. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của các trò chơi tính cạnh tranh như bài, cờ v.v.

Định nghĩa Cách sử dụng:

1. Nghĩa chính: - "Décaver" được sử dụng để mô tả hành động loại bỏ các quân bài hoặc quân cờ của đối thủ. Trong các trò chơi này, người chơi thường "décaver" khi họ thắng đối thủ phải rút lui.

Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể của từ:

    • Trong ngữ cảnh trò chơi, có thể sử dụng các từ như "gagner" (thắng) hay "perdre" (thua) để mô tả quá trình diễn ra trận đấu.
  • Từ gần giống:

    • "Éliminer" (loại bỏ) - có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong trò chơi.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Battre" (đánh bại) - có thể được sử dụng để diễn tả việc thắng một đối thủ nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc "décaver".
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Décaver un adversaire" (đánh bại một đối thủ): Cụm từ này có thể dùng để nói về việc đánh bại ai đó trong một trò chơi hay cuộc thi.

  • "Jouer pour gagner" (chơi để thắng): Cụm từ này cũng có thể liên quan đến ngữ cảnh của "décaver", mục tiêu cuối cùng trong một trò chơiđánh bại đối thủ.

Chú ý:
  • Từ "décaver" thường mang tính chất tiêu cực khi nói về việc đánh bại đối thủ một cách thuyết phục, vì vậy hãy cân nhắc ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
  • Những người chơi cờ hay bài thường sử dụng từ này trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong các giải đấu.
ngoại động từ
  1. (đánh bài) (đánh cờ) được nhẵn (của kẻ thua)

Similar Spellings

Words Containing "décaver"

Comments and discussion on the word "décaver"