Characters remaining: 500/500
Translation

décodeur

Academic
Friendly

Từ "décodeur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy dịch mã" hay "thiết bị giải mã". Đâymột thiết bị được sử dụng để giải mã tín hiệu, thường thấy trong lĩnh vực công nghệ thông tin truyền thông.

Định nghĩa:
  • Décodeur (danh từ giống đực): Thiết bị dùng để chuyển đổi tín hiệu mã hóa thành dạng con người có thể hiểu được, chẳng hạn như từ tín hiệu truyền hình số sang hình ảnh âm thanh chúng ta có thể xem nghe.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté un décodeur pour regarder la télévision numérique."
    • (Tôi đã mua một máy giải mã để xem truyền hình kỹ thuật số.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le décodeur satellite permet de recevoir des chaînes de télévision du monde entier."
    • (Máy giải mã vệ tinh cho phép nhận các kênh truyền hình từ khắp nơi trên thế giới.)
Biến thể các cách sử dụng:
  • Décodeurs: Số nhiều của "décodeur".
  • Décodeur de messages: Thiết bị giải mã tin nhắn (thường trong lĩnh vực an ninh hoặc quân sự).
  • Décodeur de codes: Thiết bị giải mã mã số (có thể áp dụng trong IT hay cryptography).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Décodeur có thể được so sánh với từ "encodeur" (máy mã hóa), mặc dù chúng chức năng trái ngược nhau.
  • Appareil (thiết bị): từ này có thể sử dụng để chỉ một loại máy móc hoặc thiết bị nói chung.
Cụm từ thành ngữ:
  • Déchiffrer un code: Giải mã một mã số (không nhất thiết phải sử dụng thiết bị).
  • Code secret: bí mật (liên quan đến việc mã hóa thông tin).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "décodeur", cần lưu ý đến ngữ cảnh, trong một số trường hợp, từ này có thể chỉ đến các thiết bị khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau như truyền hình, máy tính hay an ninh.

danh từ giống đực
  1. máy dịch mã

Comments and discussion on the word "décodeur"