Từ "décodeur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "máy dịch mã" hay "thiết bị giải mã". Đây là một thiết bị được sử dụng để giải mã tín hiệu, thường thấy trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và các cách sử dụng:
Décodeurs: Số nhiều của "décodeur".
Décodeur de messages: Thiết bị giải mã tin nhắn (thường trong lĩnh vực an ninh hoặc quân sự).
Décodeur de codes: Thiết bị giải mã mã số (có thể áp dụng trong IT hay cryptography).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Décodeur có thể được so sánh với từ "encodeur" (máy mã hóa), mặc dù chúng có chức năng trái ngược nhau.
Appareil (thiết bị): từ này có thể sử dụng để chỉ một loại máy móc hoặc thiết bị nói chung.
Cụm từ và thành ngữ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "décodeur", cần lưu ý đến ngữ cảnh, vì trong một số trường hợp, từ này có thể chỉ đến các thiết bị khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau như truyền hình, máy tính hay an ninh.