Từ "déchéance" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự suy sút" hoặc "sự mất quyền". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả khía cạnh tinh thần, thể chất và pháp lý. Dưới đây là một số giải thích chi tiết hơn và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Sự suy sút (sự sụt giảm):
"Déchéance" có thể chỉ sự giảm sút về mặt thể chất, tinh thần hoặc tài chính.
Ví dụ: "La déchéance physique d'un athlète peut être causée bởi l'âge." (Sự suy sút thể lực của một vận động viên có thể do tuổi tác.)
Trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý, "déchéance" có thể ám chỉ đến việc bị tước quyền hoặc bị phế truất.
Ví dụ: "Le gouvernement a proclamé la déchéance du roi." (Chính phủ đã tuyên bố phế truất vua.)
Từ này cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến quyền lợi, như "déchéance de la puissance parentale," có nghĩa là sự tước quyền cha mẹ.
Ví dụ: "La déchéance de la puissance parentale peut être décidée par un tribunal." (Sự tước quyền cha mẹ có thể được quyết định bởi một tòa án.)
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Déchoir: Động từ tương ứng với "déchéance" là "déchoir," nghĩa là làm cho ai đó mất quyền hoặc giảm sút.
Déchéance morale: Sự suy sút về mặt tinh thần hoặc đạo đức.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Détérioration: Sự suy giảm, sự tồi tệ đi.
Ruin: Sự phá sản, sự hủy hoại, nhưng thường chỉ về mặt tài chính.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Tóm lại:
Từ "déchéance" là một từ đa nghĩa và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ suy sút thể chất cho đến việc tước quyền pháp lý.