Characters remaining: 500/500
Translation

déchéance

Academic
Friendly

Từ "déchéance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "sự suy sút" hoặc "sự mất quyền". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả khía cạnh tinh thần, thể chất pháp lý. Dưới đâymột số giải thích chi tiết hơn ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự suy sút (sự sụt giảm):

    • "Déchéance" có thể chỉ sự giảm sút về mặt thể chất, tinh thần hoặc tài chính.
    • Ví dụ: "La déchéance physique d'un athlète peut être causée bởi l'âge." (Sự suy sút thể lực của một vận động viên có thể do tuổi tác.)
  2. Sự phế truất:

    • Trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý, "déchéance" có thể ám chỉ đến việc bị tước quyền hoặc bị phế truất.
    • Ví dụ: "Le gouvernement a proclamé la déchéance du roi." (Chính phủ đã tuyên bố phế truất vua.)
  3. Sự tước quyền:

    • Từ này cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến quyền lợi, như "déchéance de la puissance parentale," có nghĩasự tước quyền cha mẹ.
    • Ví dụ: "La déchéance de la puissance parentale peut être décidée par un tribunal." (Sự tước quyền cha mẹ có thể được quyết định bởi một tòa án.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Déchoir: Động từ tương ứng với "déchéance" là "déchoir," nghĩalàm cho ai đó mất quyền hoặc giảm sút.

    • Ví dụ: "Il a été déchu de ses droits civiques." (Ông ấy đã bị tước bỏ quyền công dân của mình.)
  • Déchéance morale: Sự suy sút về mặt tinh thần hoặc đạo đức.

    • Ví dụ: "La déchéance morale de la société est préoccupante." (Sự suy sút tinh thần của xã hộiđiều đáng lo ngại.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Détérioration: Sự suy giảm, sự tồi tệ đi.
  • Ruin: Sự phá sản, sự hủy hoại, nhưng thường chỉ về mặt tài chính.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être en déchéance: Nghĩa là ở trong trạng thái suy sút, có thể chỉ về sức khỏe hoặc tình trạng xã hội.
    • Ví dụ: "Il est en déchéance, il ne peut plus travailler." (Ông ấy đang trong tình trạng suy sút, không thể làm việc được nữa.)
Tóm lại:

Từ "déchéance" là một từ đa nghĩa có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ suy sút thể chất cho đến việc tước quyền pháp lý.

danh từ giống cái
  1. sự suy sút, sự sút, sự sụt
    • Déchéance morale
      sự suy sút tinh thần
    • Déchéance physique
      sự sút thể lực
  2. sự phế truất, sự cắt chức, sự bị phế chức, sự bị cắt chức
    • Proclamer la déchéance du roi
      tuyên bố phế truất vua
  3. (luật học, pháp lý) sự tước quyền; sự mất quyền
    • Déchéance de la puissance parentale
      sự tước quyền cha mẹ

Comments and discussion on the word "déchéance"