Characters remaining: 500/500
Translation

déchu

Academic
Friendly

Từ "déchu" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bị giáng chức", "bị truất", hoặc "bị tước bỏ quyền lực". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã mất đi vị trí, quyền lực hoặc danh dự của họ, thường là do một sự kiện hoặc tình huống nào đó.

Cấu trúc từ:
  • Nguyên thể: déchoir (động từ)
  • Thì quá khứ: déchoit (đã bị giáng chức)
Nghĩa:
  1. Bị giáng chức, bị truất quyền: Dùng để mô tả một người đã bị mất quyền lực hoặc vị trí cao trong xã hội.

    • Ví dụ: Le roi a été déchu de son trône. (Vị vua đã bị truất khỏi ngai vàng của mình.)
  2. Bị tước bỏ danh dự hoặc phẩm giá: Có thể ám chỉ đến việc ai đó bị mất đi danh tiếng hoặc sự tôn trọng.

    • Ví dụ: Après le scandale, il se sentait déchu devant ses pairs. (Sau vụ bê bối, anh ta cảm thấy bị tước bỏ danh dự trước những người đồng nghiệp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Déchu có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội, hoặc cá nhân.
  • Trong văn học, từ này thường được dùng để thể hiện sự bi thương, mất mát về quyền lực hoặc danh dự.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chassé: bị đuổi ra, đặc biệttrong bối cảnh chính trị.
  • Renversé: bị lật đổ, thường được sử dụng trong các cuộc cách mạng.
  • Démis: từ bỏ, đặc biệttrong bối cảnh từ chức.
Idioms cụm động từ:
  • Être déchu de: để chỉ việc bị tước bỏ một điều đó, thườngquyền lợi hay danh dự.
    • Ví dụ: Il a été déchu de ses droits civiques. (Anh ta đã bị tước bỏ quyền công dân.)
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Khi dùng "déchu" trong bối cảnh, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn nghĩa mang lại, có thể những sắc thái khác nhau tùy thuộc vào tình huống.
tính từ
  1. bị giáng, bị truất
    • Souverain déchu
      vua bị truất

Comments and discussion on the word "déchu"