Characters remaining: 500/500
Translation

duché

Academic
Friendly

Từ "duché" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một vùng lãnh thổ hoặc một lãnh địa một công tước (duc) cai quản. Đâythuật ngữ thường xuất hiện trong lịch sử văn hóa, đặc biệttrong bối cảnh phong kiếnchâu Âu.

Định nghĩa:
  • Duché (danh từ giống đực): Một vùng đất hoặc lãnh địa thuộc quyền cai quản của một công tước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lịch sử:

    • "Le duché de Normandie était un territoire important au Moyen Âge." (Lãnh địa công tước Normandie là một vùng đất quan trọng trong thời Trung cổ.)
  2. Trong văn hóa:

    • "Les ducs de Bourgogne ont joué un rôle majeur dans l'histoire de la France." (Các công tước xứ Bourgogne đã đóng một vai trò lớn trong lịch sử nước Pháp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc hành chính, "duché" có thể được sử dụng để chỉ các quyền lực trách nhiệm công tước trong lãnh địa của mình. Ví dụ:
    • "Le duché conférait des privilèges particuliers à son titulaire." (Lãnh địa công tước đã trao cho người giữ những đặc quyền đặc biệt.)
Phân biệt các biến thể:
  • Duc: Công tước, người cai quản lãnh địa.
  • Duchesse: Công tước phu nhân, vợ của công tước.
Từ gần giống:
  • Marquisat: Lãnh địa của một marquis (hầu tước).
  • Comté: Lãnh địa của một bá tước.
Từ đồng nghĩa:
  • Principauté: Công quốc, thường được sử dụng để chỉ một lãnh thổ nhỏ hơn, cai quản bởi một hoàng tử.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "duché", bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến quyền lực lãnh địa trong tiếng Pháp như: - Prendre le duché: Nhận lãnh địa, thường chỉ việc nhậm chức hoặc được giao quyền quảnmột vùng lãnh thổ.

Tổng kết:

Từ "duché" có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh lịch sử xã hội, cho thấy sự phân chia quyền lực lãnh thổ trong các thời kỳ khác nhau.

danh từ giống đực
  1. đất công tước

Comments and discussion on the word "duché"