Characters remaining: 500/500
Translation

déchiqueture

Academic
Friendly

Từ "déchiqueture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la déchiqueture) có nghĩasự cắt nham nhở hoặc những vết rách, nứt nẻ trên một bề mặt nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vết cắt không đều, không mịn màng, có thểtrên vải, giấy, hoặc thậm chítrong các bối cảnh hình ảnh như cảnh quan thiên nhiên.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa chính: "déchiqueture" chỉ những vết cắt lởm chởm, không đều. Ví dụ:

    • Dans le contexte des tissus: "La déchiqueture du tissu rend la couture plus difficile." (Sự cắt nham nhở của vải làm cho việc may vá trở nên khó khăn hơn.)
  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể được dùng để miêu tả những điều không hoàn hảo, không đồng đều trong cuộc sống hoặc trong một bức tranh, cảnh quan.

    • Dans le contexte des paysages: "Les déchiquetures des montagnes créent un paysage majestueux." (Những nét lởm chởm của núi non tạo ra một phong cảnh hùng vĩ.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Déchirure: từ này nghĩa là "vết rách", thường dùng để chỉ một vết rách đột ngột hơn là sự lởm chởm.

    • Ví dụ: "Il y a une déchirure dans ma chemise." (Có một vết rách trên áo sơ mi của tôi.)
  • Rupture: từ này có thể mang nghĩa là "sự đứt gãy" hoặc "sự tan vỡ", thường dùng trong ngữ cảnh mối quan hệ hoặc vật lý.

    • Ví dụ: "La rupture de la relation était inévitable." (Sự tan vỡ của mối quan hệđiều không thể tránh khỏi.)
Ví dụ sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật: "L’artiste a choisi d’utiliser la déchiqueture pour exprimer la lutte entre l’ordre et le chaos dans son œuvre." (Nghệ sĩ đã chọn sử dụng sự cắt nham nhở để thể hiện cuộc chiến giữa trật tự hỗn loạn trong tác phẩm của mình.)

  • Trong văn học: "La déchiqueture des pensées de l’auteur reflète sa lutte intérieure." (Sự lởm chởm trong suy nghĩ của tác giả phản ánh cuộc chiến nội tâm của ông.)

Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Avoir des déchiquetures dans le discours": có thể hiểu những điểm không mạch lạc, không rõ ràng trong lời nói.

  • "Déchiqueter quelque chose": là động từ, nghĩalàm cho một cái gì đó bị cắt, vụn.

danh từ giống cái
  1. chỗ cắt nham nhở (ở vải...)
  2. (nghĩa bóng) nét lởm chởm
    • Les déchiqueture des montagnes
      nét lởm chởm của núi non

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déchiqueture"