Từ "déchiqueture" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la déchiqueture) có nghĩa là sự cắt nham nhở hoặc những vết rách, nứt nẻ trên một bề mặt nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vết cắt không đều, không mịn màng, có thể là trên vải, giấy, hoặc thậm chí là trong các bối cảnh hình ảnh như cảnh quan thiên nhiên.
Nghĩa chính: "déchiqueture" chỉ những vết cắt lởm chởm, không đều. Ví dụ:
Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể được dùng để miêu tả những điều không hoàn hảo, không đồng đều trong cuộc sống hoặc trong một bức tranh, cảnh quan.
Déchirure: từ này nghĩa là "vết rách", thường dùng để chỉ một vết rách đột ngột hơn là sự lởm chởm.
Rupture: từ này có thể mang nghĩa là "sự đứt gãy" hoặc "sự tan vỡ", thường dùng trong ngữ cảnh mối quan hệ hoặc vật lý.
Trong nghệ thuật: "L’artiste a choisi d’utiliser la déchiqueture pour exprimer la lutte entre l’ordre et le chaos dans son œuvre." (Nghệ sĩ đã chọn sử dụng sự cắt nham nhở để thể hiện cuộc chiến giữa trật tự và hỗn loạn trong tác phẩm của mình.)
Trong văn học: "La déchiqueture des pensées de l’auteur reflète sa lutte intérieure." (Sự lởm chởm trong suy nghĩ của tác giả phản ánh cuộc chiến nội tâm của ông.)
"Avoir des déchiquetures dans le discours": có thể hiểu là có những điểm không mạch lạc, không rõ ràng trong lời nói.
"Déchiqueter quelque chose": là động từ, nghĩa là làm cho một cái gì đó bị cắt, xé vụn.