Từ "déchiqueter" trong tiếng Pháp là một động từ thuộc loại ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa là "làm rách xơ ra" hoặc "xé nát". Từ này thường được sử dụng khi nói về việc xé hoặc làm hỏng một vật gì đó thành những mảnh nhỏ hoặc tạo ra những vết rách không đều.
Déchiqueter une étoffe: Xé nát vải.
Déchiqueter un poulet: Chặt nát gà.
Xén nham nhở (mép tấm ảnh): Khi nói về những tấm ảnh bị xé rách không đều.
Từ "déchiqueter" không có nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan: - Déchiquetage (danh từ): Hành động xé nát. - Exemple: "Le déchiquetage des documents sensibles est important." (Việc xé nát các tài liệu nhạy cảm là rất quan trọng.)
Déchirer: Cũng có nghĩa là "xé", nhưng thường không nhấn mạnh vào việc tạo ra những mảnh vụn nhỏ như "déchiqueter".
Broûiller: Có nghĩa là "vặn vẹo" hoặc "làm rối", nhưng cũng có thể liên quan đến việc làm hỏng một cái gì đó.
Hiện tại không có cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "déchiqueter", nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các cụm từ thông dụng. - Déchiqueter en morceaux: Xé thành từng mảnh. - Exemple: "Elle a déchiqueté le document en morceaux." (Cô ấy đã xé tài liệu thành từng mảnh.)
"Déchiqueter" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả hành động xé nát hoặc làm hỏng một vật thể, thường là với ý nghĩa để nhấn mạnh sự hủy hoại thành những mảnh nhỏ.