Characters remaining: 500/500
Translation

déchiqueter

Academic
Friendly

Từ "déchiqueter" trong tiếng Phápmột động từ thuộc loại ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa là "làm rách ra" hoặc " nát". Từ này thường được sử dụng khi nói về việc hoặc làm hỏng một vật đó thành những mảnh nhỏ hoặc tạo ra những vết rách không đều.

Định nghĩa
  • Déchiqueter: Làm rách, nát một vật đó, thườngmột chất liệu mỏng như vải, giấy hoặc thịt.
Ví dụ sử dụng
  1. Déchiqueter une étoffe: nát vải.

    • Exemple: "Il a déchiqueté la vieille étoffe pour en faire des chiffons." (Anh ấy đã nát mảnh vải để làm giẻ lau.)
  2. Déchiqueter un poulet: Chặt nát .

    • Exemple: "Le chef a déchiqueté le poulet pour préparer un plat." (Đầu bếp đã chặt nát con để chuẩn bị một món ăn.)
  3. Xén nham nhở (mép tấm ảnh): Khi nói về những tấm ảnh bị rách không đều.

    • Exemple: "La photo a été déchiquetée sur les bords." (Bức ảnh đã bị nátcác mép.)
Biến thể của từ

Từ "déchiqueter" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan: - Déchiquetage (danh từ): Hành động nát. - Exemple: "Le déchiquetage des documents sensibles est important." (Việc nát các tài liệu nhạy cảmrất quan trọng.)

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Déchirer: Cũng có nghĩa là "", nhưng thường không nhấn mạnh vào việc tạo ra những mảnh vụn nhỏ như "déchiqueter".

    • Exemple: "Il a déchiré le papier." (Anh ấy đã tờ giấy.)
  • Broûiller: Có nghĩa là "vặn vẹo" hoặc "làm rối", nhưng cũng có thể liên quan đến việc làm hỏng một cái gì đó.

Các cách sử dụng nâng cao
  • "Déchiqueter" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ như khi nói về việc phá hủy một ý tưởng hoặc kế hoạch.
    • Exemple: "Les critiques ont déchiqueté son projet." (Những lời chỉ trích đã làm hỏng dự án của anh ta.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "déchiqueter", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ thông dụng. - Déchiqueter en morceaux: thành từng mảnh. - Exemple: "Elle a déchiqueté le document en morceaux." ( ấy đã tài liệu thành từng mảnh.)

Tổng kết

"Déchiqueter" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả hành động nát hoặc làm hỏng một vật thể, thườngvới ý nghĩa để nhấn mạnh sự hủy hoại thành những mảnh nhỏ.

ngoại động từ
  1. làm rách ra, nát
    • Déchiqueter une étoffe
      nát vải
  2. chặt nát
    • Déchiqueter un poulet
      chặt nát gà con
  3. xén nham nhở (mép tấm ảnh...).

Comments and discussion on the word "déchiqueter"