Characters remaining: 500/500
Translation

décatir

Academic
Friendly

Từ "décatir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "làm mất nước dạ" hoặc "làm cho vải mất nước láng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ngành dệt may chế biến vải.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Décatir" là một ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩalàm cho một chất liệu, đặc biệtvải, mất đi độ ẩm hoặc độ bóng. Quá trình này thường diễn ra khi vải được xửđể độ bền giảm sự co rút khi giặt.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh ngành dệt, ta có thể nói:
    • Khi nói về việc làm cho một cái gì đó mất độ bóng hoặc sự hấp dẫn, ta cũng có thể sử dụng từ này trong một cách nghĩa bóng:
  3. Biến thể của từ:

    • "Décatir" là một động từ có thể chia theo các thì khác nhau. Ví dụ:
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Một số từ gần giống có thể kể đến là "décoller" (tách ra, gỡ bỏ) "déshydrater" (làm mất nước), nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về nghĩa.
    • Từ đồng nghĩa có thể là "déshydrater" trong một số ngữ cảnh.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp, có thể không nhiều cụm từ cụ thể liên quan đến "décatir", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc làm cho một cái gì đó kém hấp dẫn hoặc mất đi giá trị, chẳng hạn như "faire perdre de sa valeur" (làm mất giá trị).
Kết luận:

Tóm lại, "décatir" là một từ chuyên ngành hữu ích trong lĩnh vực dệt may. Khi học từ này, bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng các biến thể của để có thể áp dụng đúng trong giao tiếp.

ngoại động từ
  1. hấp (len, dạ) cho mất nước tuyết; làm cho (vải) mất nước láng

Antonyms

Words Containing "décatir"

Comments and discussion on the word "décatir"