Characters remaining: 500/500
Translation

décalitre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décalitre" là một danh từ giống đực (le décilitre) trong lĩnh vực đo lường. "Décalitre" có nghĩamột đơn vị đo thể tích, tương đương với 10 lít (1 décilitre = 0.1 lít). Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nấu ăn, khoa học, trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Cấu trúc từ:
  • Từ gốc: "litre" (lít) – đơn vị đo thể tích trong hệ mét.
  • Tiền tố: "déca-" – có nghĩamười lần (10).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nấu ăn:

    • "Pour cette recette, il faut ajouter 2 décilitres d'eau."
    • (Để làm món này, bạn cần thêm 2 decilitres nước.)
  2. Trong khoa học:

    • "La capacité de ce récipient est de 5 décilitres."
    • (Dung tích của cái bình này là 5 decilitres.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Décalitre" cũng có thể được sử dụng trong các bài báo hoặc tài liệu khoa học để miêu tả thể tích của chất lỏng trong các thí nghiệm.
  • "Nous avons mesuré la solution à 10 décilitres."
    • (Chúng tôi đã đo dung dịchmức 10 decilitres.)
Phân biệt biến thể:
  • Décilitre (danh từ giống đực): 1/10 của lít.
  • Litre (danh từ giống đực): Đơn vị chính cho thể tích.
Từ gần giống:
  • Millilitre (mili-lít): 1/1000 lít.
  • Centilitre (centi-lít): 1/100 lít.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp nào cho "décilitre", nhưng có thể dùng "volume" trong ngữ cảnh nói về thể tích.
Cụm từ/idioms liên quan:
  • Trong ngữ cảnh nấu ăn, bạn có thể nghe cụm từ "une tasse" (một tách) được dùng để chỉ thể tích nhưng không chính xác như "décilitre".
Phrasal verbs:
  • Không phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "décilitre", nhưngthể kết hợp với các động từ như "mesurer" (đo lường) hay "ajouter" (thêm vào).
danh từ giống đực
  1. (khoa đo lường) đecalit

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décalitre"