Từ "dysprosium" (đọc là "dysproziom") là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, thuộc lĩnh vực hóa học. Nó chỉ một nguyên tố hóa học có ký hiệu là "Dy" và số nguyên tử là 66. Dysprosium là một trong những nguyên tố thuộc nhóm lanthanide, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao như trong các nam châm vĩnh cửu, laser và trong các thiết bị điện tử.
Giải thích chi tiết:
Chú thích từ loại: "dysprosium" là danh từ giống đực, vì vậy khi bạn sử dụng nó trong câu, bạn cần kết hợp với các từ chỉ giống đực như "le dysprosium".
Cách phát âm: /disˈpʁo.zi.ɔm/
Ví dụ sử dụng:
"En raison de ses propriétés uniques, le dysprosium joue un rôle essentiel dans la fabrication des technologies modernes." (Vì những đặc tính độc đáo của nó, dysprosium đóng vai trò thiết yếu trong việc sản xuất các công nghệ hiện đại.)
Các từ gần giống:
Lanthanoïde: Nhóm nguyên tố hóa học mà dysprosium thuộc về. Ví dụ: "Les lanthanoïdes sont des éléments chimiques importants." (Các lanthanoide là những nguyên tố hóa học quan trọng.)
Éléments: Có nghĩa là nguyên tố. Ví dụ: "Il existe 118 éléments dans le tableau périodique." (Có 118 nguyên tố trong bảng tuần hoàn.)
Từ đồng nghĩa:
Trong ngữ cảnh hóa học, không có từ đồng nghĩa cụ thể cho "dysprosium", nhưng bạn có thể nói về các nguyên tố khác cùng nhóm hoặc có tính chất tương tự.
Cụm từ và thành ngữ:
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
Khi học từ "dysprosium", bạn cũng nên làm quen với các nguyên tố khác trong bảng tuần hoàn, vì điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vị trí và vai trò của dysprosium trong hóa học.