Characters remaining: 500/500
Translation

dysprosium

/dis'prousiəm/
Academic
Friendly

Từ "dysprosium" (đọc là "dysproziom") là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, thuộc lĩnh vực hóa học. chỉ một nguyên tố hóa học hiệu là "Dy" số nguyên tử là 66. Dysprosiummột trong những nguyên tố thuộc nhóm lanthanide, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao như trong các nam châm vĩnh cửu, laser trong các thiết bị điện tử.

Giải thích chi tiết:
  • Chú thích từ loại: "dysprosium" là danh từ giống đực, vì vậy khi bạn sử dụng trong câu, bạn cần kết hợp với các từ chỉ giống đực như "le dysprosium".
  • Cách phát âm: /disˈpʁo.zi.ɔm/
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le dysprosium est utilisé dans les aimants puissants." (Dysprosium được sử dụng trong các nam châm mạnh.)
  2. Câu phức tạp:

    • "En raison de ses propriétés uniques, le dysprosium joue un rôle essentiel dans la fabrication des technologies modernes." ( những đặc tính độc đáo của , dysprosium đóng vai trò thiết yếu trong việc sản xuất các công nghệ hiện đại.)
Các từ gần giống:
  • Lanthanoïde: Nhóm nguyên tố hóa học dysprosium thuộc về. Ví dụ: "Les lanthanoïdes sont des éléments chimiques importants." (Các lanthanoide là những nguyên tố hóa học quan trọng.)
  • Éléments: Có nghĩanguyên tố. Ví dụ: "Il existe 118 éléments dans le tableau périodique." ( 118 nguyên tố trong bảng tuần hoàn.)
Từ đồng nghĩa:

Trong ngữ cảnh hóa học, không từ đồng nghĩa cụ thể cho "dysprosium", nhưng bạn có thể nói về các nguyên tố khác cùng nhóm hoặc tính chất tương tự.

Cụm từ thành ngữ:
  • Không thành ngữ hoặc cụm từ đặc biệt liên quan đến "dysprosium", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến hóa học như "réaction chimique" (phản ứng hóa học) hoặc "tableau périodique" (bảng tuần hoàn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài thuyết trình hoặc văn bản khoa học, bạn có thể nói về "les applications technologiques du dysprosium" (các ứng dụng công nghệ của dysprosium) để chỉ ra sự quan trọng của trong các lĩnh vực như điện tử hoặc năng lượng.
Lưu ý:

Khi học từ "dysprosium", bạn cũng nên làm quen với các nguyên tố khác trong bảng tuần hoàn, điều này sẽ giúp bạn hiểu hơn về vị trí vai trò của dysprosium trong hóa học.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) dyprozi

Comments and discussion on the word "dysprosium"