Characters remaining: 500/500
Translation

dysprosium

/dis'prousiəm/
Academic
Friendly

Từ "dysprosium" (đyprosi) một danh từ trong lĩnh vực hóa học, chỉ một nguyên tố hóa học ký hiệu "Dy" số nguyên tử 66. Đyprosi một kim loại đất hiếm, thuộc nhóm lanthanide trong bảng tuần hoàn. màu bạc thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao như trong nam châm, đèn huỳnh quang, các thiết bị điện tử.

Cách sử dụng từ "dysprosium":
  1. Câu đơn giản:

    • "Dysprosium is used in high-performance magnets."
    • (Đyprosi được sử dụng trong các nam châm hiệu suất cao.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The unique properties of dysprosium make it essential in the production of certain types of lasers."
    • (Tính chất độc đáo của đyprosi khiến trở thành cần thiết trong việc sản xuất một số loại laser nhất định.)
Biến thể của từ:
  • Dysprosium oxide: Oxit đyprosi, một hợp chất của đyprosi thường được sử dụng trong công nghiệp.
  • Dysprosium sulfate: Sulfat đyprosi, một hợp chất khác ứng dụng trong hóa học.
Từ gần giống:
  • Lanthanum: (La) - Nguyên tố hóa học khác trong nhóm lanthanide.
  • Neodymium: (Nd) - Một nguyên tố khác cũng thuộc nhóm đất hiếm.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong lĩnh vực hóa học, không từ đồng nghĩa trực tiếp với "dysprosium" đây tên gọi riêng của một nguyên tố. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng "rare earth element" (kim loại đất hiếm) để chỉ những nguyên tố tương tự.
Idioms phrasal verbs:

Trong ngữ cảnh hóa học, không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "dysprosium". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Rare earth elements": Kim loại đất hiếm - Một nhóm bao gồm đyprosi các nguyên tố khác.

Tóm tắt:

Đyprosi một kim loại quan trọng trong ngành công nghiệp công nghệ hiện đại.

danh từ
  1. (hoá học) đyprosi

Synonyms

Comments and discussion on the word "dysprosium"