Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for duy in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đào Duy Từ
ép duyên
bình thuỷ hữu duyên
cá nước duyên ưa
Cách Duy
cơ duyên
duy
Duy Hàn
duy tân
duy trì
duy vật
duyên
duyên Đằng
Duyên Đằng gió đưa
duyên đồ hộ tống
duyên bình
Duyên cầm sắt
duyên cầm sắt
duyên cớ
duyên hải
duyên kiếp
Duyên Ngọc Tiêu
duyệt
duyệt binh
duyệt y
hữu duyên
kết duyên
kiểm duyệt
làm duyên
Lê Văn Duyệt
lỡ duyên
Lữa duyên
lịch duyệt
lương duyên
nghiệp duyên
nhân duyên
Phó Duyệt
phiệt duyệt
quả kiếp nhân duyên
sánh duyên
Tân Duyệt
tình duyên
túc duyên
Túc Duyên
tủi duyên
tứ duy
tốt duyên
Thiệu Duy
Thuỵ Duyên
tiền duyên
trần duyên
trần duyên
tơ duyên
tư duy
Vũ Duy Đoán
Vũ Duy Chí
Võ Duy Dương
Võ Duy Dương
Võ Duy Nghi
Vương Duy
Vương Duy Trinh