Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
duyên cớ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Nguyên nhân trực tiếp, thường là đối với sự việc không hay: không hiểu duyên cớ gì tìm cho ra duyên cớ.
Related search result for "duyên cớ"
Comments and discussion on the word "duyên cớ"