Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
durcissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm cho cứng lại; sự cứng lại
    • Durcissement du ciment
      sự cứng lại của xi măng
  • sự cứng rắn lên
    • Durcissement de l'opposition
      sự cứng rắn lên của phe đối lập
Related words
Related search result for "durcissement"
Comments and discussion on the word "durcissement"