French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- thời gian
- Durée des vacances
thời gian nghỉ hè
- Durée d'emploi/durée d'utilisation
thời gian sử dụng
- Durée de vie
thời gian tồn tại (hạt cơ bản, nhân phóng xạ...)
- Durée de démarrage
thời gian khởi động
- độ bền
- Signe de la durée
dấu hiệu của độ bền