Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
dual
/'dju:əl/
Jump to user comments
tính từ
  • hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi
    • dual ownership
      quyền sở hữu tay đôi
    • dual control
      sự điều khiển tay đôi
  • (ngôn ngữ học) đôi
  • (toán học) đối ngẫu
    • dual theorem
      định lý đối ngẫu
danh từ, (ngôn ngữ học)
  • số đôi
  • từ thuộc số đôi
Related words
Related search result for "dual"
Comments and discussion on the word "dual"