Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dryness
/'drainis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo
  • sự khô khan, sự vô vị, sự vô vị
  • sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng; tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc; tính phớt lạnh
Related search result for "dryness"
Comments and discussion on the word "dryness"