Characters remaining: 500/500
Translation

dryade

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dryade" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "thần rừng" trong thần thoại. Trong ngữ cảnh thực vật học, "dryade" thường được dùng để chỉ "cây tiên nữ", một loại cây liên quan đến các truyền thuyết về các nàng tiên sống trong rừng, thường được coi là biểu tượng cho sự sống vẻ đẹp của thiên nhiên.

Định nghĩa:
  • Dryade (danh từ giống cái): Thần rừng, cây tiên nữ. Đâynhững sinh vật huyền bí trong thần thoại Hy Lạp, được xemcác nữ thần bảo vệ cây cối rừng núi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "Dans le conte, la dryade protège la forêt des intrus." (Trong câu chuyện, thần rừng bảo vệ khu rừng khỏi những kẻ xâm nhập.)
  2. Trong thực vật học: "Cette espèce d'arbre est parfois appelée dryade en raison de sa beauté et de sa majesté." (Loại cây này đôi khi được gọi là cây tiên nữ vẻ đẹp sự hùng vĩ của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu tượng: Từ "dryade" có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học để biểu thị cho sự kết nối với thiên nhiên, hoặc để thể hiện sự yếu đuối nhưng mạnh mẽ của những nhân vật nữ.
  • So sánh: "Elle est comme une dryade, belle et mystérieuse." ( ấy như một cây tiên nữ, đẹp bí ẩn.)
Các biến thể của từ:
  • Dryadique (tính từ): Liên quan đến dryade, thường được dùng để mô tả những điều liên quan đến rừng hoặc các thần rừng.
  • Dryades (số nhiều): Dạng số nhiều của dryade, chỉ nhiều thần rừng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nymphe: Cũngmột từ chỉ các sinh vật nữ trong thần thoại, tương tự như dryade nhưng có thể chỉ chung cho các nữ thần của nước, cây cối, hoặc các yếu tố tự nhiên khác.
  • Sylphide: Một loại sinh vật huyền bí khác, thường liên quan đến không khí.
Idioms phrased verb:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "dryade" trong tiếng Pháp, nhưng có thể tạo ra các câu ví dụ như: "Elle est la dryade de mon jardin." ( ấythần rừng của khu vườn của tôi.) để thể hiện tình yêu với thiên nhiên.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "dryade", bạn nên lưu ý rằng thường mang ý nghĩa hư cấu, liên quan đến thần thoại không được sử dụng trong các ngữ cảnh thực tế hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong văn học, thơ ca hoặc các cuộc thảo luận về nghệ thuật thiên nhiên.

danh từ giống cái
  1. thần rừng
  2. (thực vật học) cây tiên nữ

Comments and discussion on the word "dryade"