Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
drop line
Jump to user comments
Noun
  • hàng đầu có dòng đầu tràn sang trái và các dòng tiếp theo thụt vào phía bên phải
Related search result for "drop line"
Comments and discussion on the word "drop line"