Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dromadaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) lạc đà một bướu
Related search result for "dromadaire"
  • Words contain "dromadaire" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    lạc đà u u
Comments and discussion on the word "dromadaire"