Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
drille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) cái khoan ruột gà
danh từ giống đực
  • (sử học) lính nhà nghề; lính đánh thuê
    • bon drille
      (thân mật) bạn tốt
    • joyeux drille
      (thân mật) người vui tính
Related search result for "drille"
Comments and discussion on the word "drille"