Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dresser in Vietnamese - French dictionary
vểnh
vểnh
dựng
chổng
dọn ăn
nổi lên
vực
vực
cất
bắc
thảo
lập
làm giấy
giùm
ngăn rào
giỏng
sửng cồ
giảnh
dựng đứng
kình
giong
dửng
nhỏm
ngồi dậy
đặt
sừng sộ
thoi loi
bóp óc
biên bản
quật khởi
chóc
chướng ngại vật
thiết kế
thang
rạp
văn bản
tĩnh
xù
xù
luyện