Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dress shop in Vietnamese - English dictionary
băng bó
chòng chọc
hiệu
ăn mặc
rịt
ăn diện
mặc
chỉnh đốn
sửa
chấn chỉnh
cà phê
chần
cà
dược phòng
khai trương
công xưởng
sắm sanh
sắm
cửa hàng
phòng trà
dọn hàng
tiệm
hàng thịt
bảng hiệu
hàng nước
nhà hàng
hột xoàn
lễ phục
choáng lộn
khách
đồ cổ
sắc phục
áo ngủ
quở trách
chiến bào
xiêm y
đắt khách
ăn bận
hở ngực
hở vai
làm hàng
cà sa
nom
sễ
kẻo mà
đi vòng
áo tơi
a dua
cải trang
nậu
áo lá
cày ải
hở hang
chưng diện
áo dài
đài điếm
áo lặn
chủ
chuyên môn
gọn ghé
hợp thời
hốt
bính
gọi là
cạo
bền
can
quần áo
đượm
áo
bồng