Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

dragée

/drɑ:'ʤei/
Academic
Friendly

Từ "dragée" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Danh từ giống cái:
    • Kẹo hạnh nhân: "Dragée" thường được hiểumột loại kẹo có nhânhạnh nhân, được bao phủ bởi một lớp đường cứng. Loại kẹo này thường được dùng trong các dịp lễ cưới hoặc lễ hội.
    • Kẹo trứng chim: Trong một số ngữ cảnh, "dragée" cũng có thể chỉ đến những viên kẹo hình dạng giống như trứng nhỏ, thường được làm từ đường có thể hương vị khác nhau.
    • Đạn ghém (trong y học): Từ này cũng được dùng để chỉ những viên thuốc nhỏ được bao đường, giúp cho việc uống thuốc trở nên dễ dàng hơn.
    • Hỗn hợp hạt thóc đậu: Trong lĩnh vực nông nghiệp, "dragée" có thể chỉ đến hỗn hợp hạt giống được sử dụng để gieo trồng, đặc biệtcho vật nuôi.
Ví dụ sử dụng
  • Kẹo hạnh nhân: "Lors de notre mariage, nous avons offert des dragées aux invités." (Trong lễ cưới của chúng tôi, chúng tôi đã tặng kẹo hạnh nhân cho khách mời.)
  • Kẹo trứng chim: "Les dragées en forme d'œufs sont très populaires à Pâques." (Kẹo hình trứng rất phổ biến vào dịp lễ Phục sinh.)
  • Đạn ghém: "Le médecin m'a prescrit des dragées pour faciliter la prise de médicaments." (Bác sĩ đã cho tôi những viên thuốc bao đường để dễ uống.)
  • Hỗn hợp hạt giống: "Cette dragée est idéale pour nourrir les oiseaux." (Hỗn hợp hạt giống này rất tốt để nuôi chim.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Biểu ngữ "tenir la dragée haute à quelqu'un": Trong một ngữ cảnh bóng bẩy, cụm này có nghĩakhiến ai đó phải chờ đợi hoặc giữ giá trị cao cho bản thân, thườngtrong các mối quan hệ. Ví dụ: "Elle tient la dragée haute à ses prétendants." ( ấy khiến những người theo đuổi phải chờ đợi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bonbon: Từ này có nghĩa là "kẹo" có thể được dùng để chỉ các loại kẹo khác nhau (chứ không chỉ riêng "dragée").
  • Sucre: Có nghĩa là "đường", thường được dùng để chỉ thành phần chính trong nhiều loại kẹo, bao gồm cả dragée.
Idioms phrasal verbs
  • "Avoir la dragée haute": Cũng có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh tương tự như "tenir la dragée haute", ám chỉ đến việc yêu cầu cao trong một mối quan hệ hoặc tình huống nào đó.
Chú ý
  • "Dragée" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến y học hay nông nghiệp. Khi sử dụng từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa mang lại.
danh từ giống cái
  1. kẹo hạnh nhân; kẹo trứng chim
  2. (săn bắn) đạn ghém
  3. (dược học) viên bao đường
    • tenir la dragée haute à quelqu'un
      (nghĩa bóng) bắt ai chờ mong, còn treo giá ngọc
danh từ giống cái
  1. hỗn hợp hạt thóc đậu (để gieo làm thức ăn cho vật nuôi)

Comments and discussion on the word "dragée"