Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

dragée

/drɑ:'ʤei/
Academic
Friendly

Từ "dragée" một danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ loại kẹo hình dạng tròn, thường được làm từ hạnh nhân được phủ bởi một lớp đường cứng. Từ này nguồn gốc từ tiếng Pháp thường thấy trong các bữa tiệc hoặc lễ kỷ niệm.

Giải thích từ "dragée":
  • Định nghĩa: Kẹo hạnh nhân được phủ đường, thường được sử dụng trong các dịp lễ cưới các sự kiện đặc biệt khác.
  • Hình thức: Dragées thường màu sắc khác nhau có thể được trang trí thêm.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "At the wedding, the guests were given dragées as a traditional favor."

    • (Tại đám cưới, các khách mời được tặng dragées như một món quà truyền thống.)
  2. Câu nâng cao: "The bride and groom chose to include colorful dragées in their wedding decorations to symbolize sweetness and prosperity."

    • (Cô dâu chú rể chọn cách bao gồm dragées nhiều màu sắc trong trang trí đám cưới của họ để tượng trưng cho sự ngọt ngào thịnh vượng.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Dragée (số ít): Chỉ một viên kẹo cụ thể.
  • Dragées (số nhiều): Chỉ nhiều viên kẹo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Confetti: những mảnh giấy nhỏ thường được rắc trong các bữa tiệc, khác với dragée nhưng cũng thường thấy trong các dịp lễ.
  • Bonbon: Một loại kẹo khác, thường có nhân bên trong được phủ chocolate hoặc đường.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Mặc dù "dragée" không idioms hay phrasal verbs riêng, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "sweeten the deal" (làm cho thỏa thuận trở nên hấp dẫn hơn) để liên tưởng đến sự ngọt ngào của dragée.
Tổng kết:

"Dragée" một từ thú vị trong tiếng Anh bạn có thể sử dụng để mô tả một loại kẹo đặc biệt trong các dịp lễ hội.

danh từ
  1. kẹo hạnh nhân, kéo trứng chim

Similar Spellings

Words Containing "dragée"

Comments and discussion on the word "dragée"