Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dragonnade
/,drægə'neid/
Jump to user comments
danh từ
  • (số nhiều) sự khủng bố những người theo Thánh giáo (dưới thời Lu-i 14)
  • sự đàn áp, sự khủng bố (bằng quân đội)
ngoại động từ
  • đàn áp, khủng bố (bằng quân đội)
Related search result for "dragonnade"
Comments and discussion on the word "dragonnade"